TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
233,341,065,711 |
227,221,875,947 |
248,060,066,481 |
185,415,050,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,844,445,965 |
7,458,304,750 |
17,425,444,766 |
21,585,070,281 |
|
1. Tiền |
8,844,445,965 |
7,458,304,750 |
17,425,444,766 |
21,585,070,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
230,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,986,194,761 |
99,527,574,087 |
90,015,738,500 |
75,111,684,713 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,509,123,030 |
98,155,345,396 |
88,666,471,103 |
73,078,008,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
445,888,357 |
444,442,191 |
363,145,226 |
1,628,328,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
388,737,574 |
1,328,795,700 |
1,377,259,709 |
798,654,693 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,554,200 |
-401,009,200 |
-391,137,538 |
-393,307,538 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,036,215,367 |
119,831,601,552 |
140,291,346,303 |
88,436,644,853 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,036,215,367 |
119,831,601,552 |
140,291,346,303 |
88,436,644,853 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
244,209,618 |
174,395,558 |
327,536,912 |
281,650,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
201,419,709 |
119,701,690 |
257,245,146 |
247,776,697 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,789,909 |
54,693,868 |
70,291,766 |
33,874,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,928,030,343 |
132,469,185,974 |
129,473,645,420 |
126,320,835,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,369,148,225 |
132,042,937,624 |
128,794,759,281 |
125,519,393,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,297,690,149 |
131,985,679,547 |
128,751,701,203 |
125,490,535,045 |
|
- Nguyên giá |
285,328,782,924 |
285,328,782,924 |
285,410,782,924 |
285,468,782,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,031,092,775 |
-153,343,103,377 |
-156,659,081,721 |
-159,978,247,879 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,458,076 |
57,258,077 |
43,058,078 |
28,858,079 |
|
- Nguyên giá |
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-313,691,924 |
-327,891,923 |
-342,091,922 |
-356,291,921 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,363,636 |
1,363,636 |
3,909,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,363,636 |
1,363,636 |
3,909,091 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
558,882,118 |
424,884,714 |
677,522,503 |
797,533,688 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
558,882,118 |
424,884,714 |
677,522,503 |
797,533,688 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
369,269,096,054 |
359,691,061,921 |
377,533,711,901 |
311,735,886,605 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,530,410,559 |
115,605,811,088 |
133,636,255,505 |
67,492,502,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,304,493,559 |
115,386,894,088 |
133,442,894,005 |
67,299,141,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,555,957,585 |
39,389,742,328 |
23,204,621,450 |
8,180,388,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,970,000 |
3,450,000 |
23,270,500 |
110,948,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,644,944,879 |
4,201,474,744 |
11,051,359,156 |
8,743,667,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,664,813,403 |
2,129,019,781 |
3,437,250,548 |
2,041,859,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
556,190,833 |
566,843,429 |
562,259,276 |
451,838,442 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
764,304,060 |
1,100,655,724 |
717,297,502 |
1,256,141,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,051,145,441 |
7,928,761,657 |
9,150,335,551 |
9,089,760,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,056,169,189 |
60,058,948,256 |
85,207,583,402 |
37,335,620,463 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,998,169 |
7,998,169 |
88,916,620 |
88,916,620 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
225,917,000 |
218,917,000 |
193,361,500 |
193,361,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,917,000 |
218,917,000 |
193,361,500 |
193,361,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
243,738,685,495 |
244,085,250,833 |
243,897,456,396 |
244,243,384,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
243,738,685,495 |
244,085,250,833 |
243,897,456,396 |
244,243,384,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
420,000,000 |
420,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,738,685,495 |
2,085,250,833 |
1,477,456,396 |
1,823,384,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,871,390,109 |
1,988,969,027 |
1,477,456,396 |
1,823,384,086 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-132,704,614 |
96,281,806 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
369,269,096,054 |
359,691,061,921 |
377,533,711,901 |
311,735,886,605 |
|