MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 233,341,065,711 227,221,875,947 248,060,066,481 185,415,050,702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,844,445,965 7,458,304,750 17,425,444,766 21,585,070,281
1. Tiền 8,844,445,965 7,458,304,750 17,425,444,766 21,585,070,281
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000,000 230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 230,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,986,194,761 99,527,574,087 90,015,738,500 75,111,684,713
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,509,123,030 98,155,345,396 88,666,471,103 73,078,008,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 445,888,357 444,442,191 363,145,226 1,628,328,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 388,737,574 1,328,795,700 1,377,259,709 798,654,693
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357,554,200 -401,009,200 -391,137,538 -393,307,538
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,036,215,367 119,831,601,552 140,291,346,303 88,436,644,853
1. Hàng tồn kho 146,036,215,367 119,831,601,552 140,291,346,303 88,436,644,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 244,209,618 174,395,558 327,536,912 281,650,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 201,419,709 119,701,690 257,245,146 247,776,697
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,789,909 54,693,868 70,291,766 33,874,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 135,928,030,343 132,469,185,974 129,473,645,420 126,320,835,903
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,369,148,225 132,042,937,624 128,794,759,281 125,519,393,124
1. Tài sản cố định hữu hình 135,297,690,149 131,985,679,547 128,751,701,203 125,490,535,045
- Nguyên giá 285,328,782,924 285,328,782,924 285,410,782,924 285,468,782,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,031,092,775 -153,343,103,377 -156,659,081,721 -159,978,247,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,458,076 57,258,077 43,058,078 28,858,079
- Nguyên giá 385,150,000 385,150,000 385,150,000 385,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -313,691,924 -327,891,923 -342,091,922 -356,291,921
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,363,636 1,363,636 3,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,363,636 1,363,636 3,909,091
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 558,882,118 424,884,714 677,522,503 797,533,688
1. Chi phí trả trước dài hạn 558,882,118 424,884,714 677,522,503 797,533,688
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,269,096,054 359,691,061,921 377,533,711,901 311,735,886,605
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,530,410,559 115,605,811,088 133,636,255,505 67,492,502,519
I. Nợ ngắn hạn 125,304,493,559 115,386,894,088 133,442,894,005 67,299,141,019
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,555,957,585 39,389,742,328 23,204,621,450 8,180,388,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,970,000 3,450,000 23,270,500 110,948,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,644,944,879 4,201,474,744 11,051,359,156 8,743,667,914
4. Phải trả người lao động 4,664,813,403 2,129,019,781 3,437,250,548 2,041,859,030
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 556,190,833 566,843,429 562,259,276 451,838,442
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 764,304,060 1,100,655,724 717,297,502 1,256,141,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,051,145,441 7,928,761,657 9,150,335,551 9,089,760,877
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78,056,169,189 60,058,948,256 85,207,583,402 37,335,620,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,998,169 7,998,169 88,916,620 88,916,620
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 225,917,000 218,917,000 193,361,500 193,361,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,917,000 218,917,000 193,361,500 193,361,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 243,738,685,495 244,085,250,833 243,897,456,396 244,243,384,086
I. Vốn chủ sở hữu 243,738,685,495 244,085,250,833 243,897,456,396 244,243,384,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 420,000,000 420,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,738,685,495 2,085,250,833 1,477,456,396 1,823,384,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,871,390,109 1,988,969,027 1,477,456,396 1,823,384,086
- LNST chưa phân phối kỳ này -132,704,614 96,281,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,269,096,054 359,691,061,921 377,533,711,901 311,735,886,605
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.