TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
229,770,111,081 |
233,341,065,711 |
197,086,358,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,035,062,797 |
8,844,445,965 |
41,129,648,276 |
|
1. Tiền |
|
11,035,062,797 |
8,844,445,965 |
41,129,648,276 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
230,000,000 |
230,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
230,000,000 |
230,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
88,013,234,155 |
77,986,194,761 |
65,529,697,377 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
87,807,136,573 |
77,509,123,030 |
65,290,915,308 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
189,824,901 |
445,888,357 |
474,584,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
332,319,762 |
388,737,574 |
160,832,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-316,047,081 |
-357,554,200 |
-396,634,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
130,053,555,934 |
146,036,215,367 |
88,077,528,003 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
130,053,555,934 |
146,036,215,367 |
88,077,528,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
438,258,195 |
244,209,618 |
349,484,960 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
420,927,785 |
201,419,709 |
193,824,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
17,330,410 |
42,789,909 |
155,660,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
149,652,096,225 |
135,928,030,343 |
123,544,358,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
148,415,230,832 |
135,369,148,225 |
122,392,805,775 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
148,286,972,760 |
135,297,690,149 |
122,378,147,695 |
|
- Nguyên giá |
|
285,082,964,742 |
285,328,782,924 |
285,093,515,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-136,795,991,982 |
-150,031,092,775 |
-162,715,368,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
128,258,072 |
71,458,076 |
14,658,080 |
|
- Nguyên giá |
|
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-256,891,928 |
-313,691,924 |
-370,491,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,236,865,393 |
558,882,118 |
1,151,552,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,236,865,393 |
558,882,118 |
1,151,552,641 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
379,422,207,306 |
369,269,096,054 |
320,630,717,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
137,325,925,500 |
125,594,842,603 |
75,156,526,993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
137,161,036,500 |
125,368,925,603 |
74,963,165,493 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
50,095,174,937 |
29,555,957,585 |
46,392,342,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,501,000 |
2,970,000 |
161,100,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,851,232,951 |
3,674,042,251 |
2,945,768,608 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,936,271,184 |
4,664,813,403 |
5,551,906,421 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
308,332,795 |
535,935,505 |
521,263,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
629,222,808 |
819,894,060 |
2,049,548,859 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,531,997,419 |
8,051,145,441 |
7,466,844,979 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
70,798,305,237 |
78,056,169,189 |
9,797,393,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,998,169 |
7,998,169 |
76,996,620 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
164,889,000 |
225,917,000 |
193,361,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
164,889,000 |
225,917,000 |
193,361,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
242,096,281,806 |
243,674,253,451 |
245,474,190,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
242,096,281,806 |
243,674,253,451 |
245,474,190,039 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
420,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
96,281,806 |
1,674,253,451 |
3,054,190,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,859,335,098 |
1,577,971,645 |
3,054,190,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-3,763,053,292 |
96,281,806 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
379,422,207,306 |
369,269,096,054 |
320,630,717,032 |
|