MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,256,369,049,856 1,117,051,820,236 1,306,650,670,728 1,155,295,181,456
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,492,080,239 2,546,715,472 6,172,466,537 1,980,562,534
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,250,876,969,617 1,114,505,104,764 1,300,478,204,191 1,153,314,618,922
4. Giá vốn hàng bán 897,826,089,324 759,148,449,442 1,008,797,099,110 946,845,827,760
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 353,050,880,293 355,356,655,322 291,681,105,081 206,468,791,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,574,553,355 20,616,073,041 19,563,457,057 18,457,464,289
7. Chi phí tài chính 33,300,335,725 29,465,472,208 35,249,559,491 31,814,949,371
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,328,647 11,393,462 15,742,286 7,997,337
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,115,842,161 576,518,605 96,459,854 1,656,156,411
9. Chi phí bán hàng 125,588,370,933 140,585,389,822 131,293,616,107 78,003,429,867
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,519,248,664 15,803,017,609 3,511,043,299 13,140,219,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 192,333,320,487 190,695,367,329 141,286,803,095 103,623,813,406
12. Thu nhập khác 617,126,321 628,850,197 993,620,737 910,267,470
13. Chi phí khác 724,203 41,217,708 50,309,573 6,448
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 616,402,118 587,632,489 943,311,164 910,261,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 192,949,722,605 191,282,999,818 142,230,114,259 104,534,074,428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,765,996,590 38,674,395,904 19,536,811,121 20,792,184,771
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -399,220,500 -115,615,505 11,798,577,794 -216,601,174
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 154,582,946,515 152,724,219,419 110,894,725,344 83,958,490,831
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 154,582,946,515 153,141,703,577 110,894,725,344 83,958,490,831
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -417,484,158
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,888 1,871 1,355 1,026
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,888 1,871 1,355 1,026
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.