1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,179,758,561,682 |
1,070,108,464,635 |
1,161,230,989,683 |
1,020,368,268,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,460,073,704 |
372,280,495 |
2,221,544,348 |
588,220,174 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,177,298,487,978 |
1,069,736,184,140 |
1,159,009,445,335 |
1,019,780,047,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
902,229,429,441 |
819,292,268,029 |
905,035,946,378 |
774,099,922,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
275,069,058,537 |
250,443,916,111 |
253,973,498,957 |
245,680,125,674 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,948,683,784 |
9,727,201,993 |
15,935,174,044 |
17,505,577,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,501,028,132 |
27,817,446,625 |
30,161,188,194 |
25,859,784,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,331,252 |
31,188,959 |
24,249,285 |
9,238,216 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
239,235,513 |
1,169,798,001 |
88,330,051 |
-116,212,544 |
|
9. Chi phí bán hàng |
66,914,307,280 |
73,949,785,270 |
72,249,914,957 |
88,460,624,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,665,788,068 |
10,225,510,793 |
48,361,627,713 |
20,904,555,316 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
148,175,854,354 |
149,348,173,417 |
119,224,272,188 |
127,844,526,263 |
|
12. Thu nhập khác |
484,027,706 |
83,910,798 |
187,186,477 |
168,030,249 |
|
13. Chi phí khác |
83,940,161 |
19,587,525 |
184,079,180 |
22,778,730 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
400,087,545 |
64,323,273 |
3,107,297 |
145,251,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
148,575,941,899 |
149,412,496,690 |
119,227,379,485 |
127,989,777,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,440,467,911 |
28,947,398,190 |
27,759,419,227 |
25,284,307,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
226,873,366 |
460,060,012 |
-3,093,243,349 |
336,890,191 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
118,908,600,622 |
120,005,038,488 |
94,561,203,607 |
102,368,579,717 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,908,600,622 |
120,005,038,488 |
94,561,203,607 |
102,368,579,717 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,453 |
1,466 |
1,155 |
1,251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,453 |
1,466 |
1,155 |
1,251 |
|