MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 663,287,806,939 1,167,437,715,957 1,069,869,267,572 1,229,377,943,858
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,006,571,257 63,488,788,360 50,662,263,375 59,493,089,348
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 626,281,235,682 1,103,948,927,597 1,019,207,004,197 1,169,884,854,510
4. Giá vốn hàng bán 455,843,069,147 855,131,814,887 795,632,485,292 941,052,586,319
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 170,438,166,535 248,817,112,710 223,574,518,905 228,832,268,191
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,687,787,953 3,654,425,296 753,214,885 13,951,583,926
7. Chi phí tài chính 16,420,108,099 29,619,451,967 27,358,545,426 32,086,880,734
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,344,192 67,114,739 72,806,247 72,162,358
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 170,810,800 -756,520,418 2,014,893,831 -172,472,449
9. Chi phí bán hàng 27,022,829,276 30,460,140,528 43,361,681,022 65,009,123,416
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,972,851,237 19,030,138,829 13,915,224,345 35,262,168,700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 104,880,976,676 172,605,286,264 141,707,176,828 110,253,206,818
12. Thu nhập khác 532,314,181 511,542,293 343,827,769 100,589,855
13. Chi phí khác 210,916,181 26,741,124 42,380,769 25,460,545
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 321,398,000 484,801,169 301,447,000 75,129,310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 105,202,374,676 173,090,087,433 142,008,623,828 110,328,336,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,234,471,420 33,078,458,183 26,780,554,990 9,495,578,216
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -611,518,413 78,829,247 -173,123,482 13,297,961,160
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 86,579,421,669 139,932,800,003 115,401,192,320 87,534,796,752
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 86,579,421,669 139,932,800,003 115,401,192,320 87,534,796,752
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,058 1,709 1,410 1,069
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,709 1,410 1,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.