1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
663,287,806,939 |
1,167,437,715,957 |
1,069,869,267,572 |
1,229,377,943,858 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,006,571,257 |
63,488,788,360 |
50,662,263,375 |
59,493,089,348 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
626,281,235,682 |
1,103,948,927,597 |
1,019,207,004,197 |
1,169,884,854,510 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
455,843,069,147 |
855,131,814,887 |
795,632,485,292 |
941,052,586,319 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
170,438,166,535 |
248,817,112,710 |
223,574,518,905 |
228,832,268,191 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,687,787,953 |
3,654,425,296 |
753,214,885 |
13,951,583,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,420,108,099 |
29,619,451,967 |
27,358,545,426 |
32,086,880,734 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,344,192 |
67,114,739 |
72,806,247 |
72,162,358 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
170,810,800 |
-756,520,418 |
2,014,893,831 |
-172,472,449 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,022,829,276 |
30,460,140,528 |
43,361,681,022 |
65,009,123,416 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,972,851,237 |
19,030,138,829 |
13,915,224,345 |
35,262,168,700 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
104,880,976,676 |
172,605,286,264 |
141,707,176,828 |
110,253,206,818 |
|
12. Thu nhập khác |
532,314,181 |
511,542,293 |
343,827,769 |
100,589,855 |
|
13. Chi phí khác |
210,916,181 |
26,741,124 |
42,380,769 |
25,460,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
321,398,000 |
484,801,169 |
301,447,000 |
75,129,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
105,202,374,676 |
173,090,087,433 |
142,008,623,828 |
110,328,336,128 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,234,471,420 |
33,078,458,183 |
26,780,554,990 |
9,495,578,216 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-611,518,413 |
78,829,247 |
-173,123,482 |
13,297,961,160 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,579,421,669 |
139,932,800,003 |
115,401,192,320 |
87,534,796,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,579,421,669 |
139,932,800,003 |
115,401,192,320 |
87,534,796,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,058 |
1,709 |
1,410 |
1,069 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,709 |
1,410 |
1,069 |
|