MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 831,558,219,258 1,009,832,682,204 966,785,211,579 1,248,431,441,198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 73,085,137,067 31,101,315,053 84,892,259,679 42,870,174,962
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 758,473,082,191 978,731,367,151 881,892,951,900 1,205,561,266,236
4. Giá vốn hàng bán 585,930,257,078 725,581,876,075 668,117,500,911 922,309,109,292
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 172,542,825,113 253,149,491,076 213,775,450,989 283,252,156,944
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,102,755,226 5,505,524,441 5,333,693,733 11,539,761,879
7. Chi phí tài chính 11,053,891,323 26,113,074,954 26,318,862,965 34,352,492,456
- Trong đó: Chi phí lãi vay 952,060,018 22,815,256 137,915,154 149,633,487
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -27,546,935 -383,123,563 211,540,487 652,293,275
9. Chi phí bán hàng 21,498,295,647 30,254,527,014 24,763,240,575 59,123,526,543
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,491,957,422 44,362,229,842 19,381,664,582 48,166,682,627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 122,573,889,012 157,542,060,144 148,856,917,087 153,801,510,472
12. Thu nhập khác 64,697,382 277,723,645 130,516,981 92,859,985
13. Chi phí khác 59,454,502 248,997,001 1,989,538 83,059,123
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,242,880 28,726,644 128,527,443 9,800,862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 122,579,131,892 157,570,786,788 148,985,444,530 153,811,311,334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,626,347,828 29,423,674,958 28,668,664,522 54,760,468,756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -185,890,311 263,772,663 293,699,858 -24,255,638,134
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 100,138,674,375 127,883,339,167 120,023,080,150 123,306,480,712
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,138,674,375 127,883,339,167 120,023,080,150 123,306,480,712
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,202 1,562 1,466 1,506
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.