MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,182,150,173,167 2,128,799,907,072 2,030,073,789,531 1,885,245,258,270
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 365,331,029,497 195,737,830,491 203,359,762,949 81,138,287,098
1. Tiền 225,331,029,497 75,737,830,491 77,359,762,949 81,138,287,098
2. Các khoản tương đương tiền 140,000,000,000 120,000,000,000 126,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 940,000,000,000 1,210,000,000,000 970,000,000,000 810,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 940,000,000,000 1,210,000,000,000 970,000,000,000 810,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 441,057,943,776 322,587,323,473 334,173,818,760 337,851,971,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 291,899,643,035 256,066,747,734 234,576,262,794 265,852,002,241
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,839,148,116 70,107,251,275 89,965,898,460 72,583,972,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 188,391,659,697 53,225,994,637 60,290,550,795 48,226,229,582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,562,686,154 -67,302,849,255 -61,149,072,371 -59,300,412,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 490,179,082 490,179,082 490,179,082 490,179,082
IV. Hàng tồn kho 432,857,467,436 396,479,953,685 506,856,428,073 617,467,227,886
1. Hàng tồn kho 435,784,673,808 397,946,476,727 508,322,951,115 619,683,689,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,927,206,372 -1,466,523,042 -1,466,523,042 -2,216,462,074
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,903,732,458 3,994,799,423 15,683,779,749 38,787,772,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,903,732,458 3,994,799,423 4,184,195,532 5,558,320,112
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,499,584,217 30,990,682,008
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,238,769,904
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,045,091,187,055 888,509,266,971 856,323,227,960 882,985,193,137
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 529,679,563,166 497,828,944,252 467,891,658,098 442,689,337,864
1. Tài sản cố định hữu hình 516,328,263,032 486,576,464,056 457,965,698,864 431,045,394,210
- Nguyên giá 1,790,286,234,314 1,809,855,508,408 1,829,334,412,680 1,849,489,356,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,273,957,971,282 -1,323,279,044,352 -1,371,368,713,816 -1,418,443,962,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,351,300,134 11,252,480,196 9,925,959,234 11,643,943,654
- Nguyên giá 35,818,475,828 35,913,685,828 35,913,685,828 39,045,177,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,467,175,694 -24,661,205,632 -25,987,726,594 -27,401,233,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,665,219,799 14,553,656,580 5,344,929,391 16,747,046,486
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,665,219,799 14,553,656,580 5,344,929,391 16,747,046,486
V. Đầu tư tài chính dài hạn 169,929,891,139 70,026,350,993 71,682,507,404 101,764,952,248
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,929,891,139 68,026,350,993 69,682,507,404 69,764,952,248
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 316,816,512,951 306,100,315,146 311,404,133,067 321,783,856,539
1. Chi phí trả trước dài hạn 278,622,377,055 281,199,605,484 278,938,774,490 284,092,617,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,059,566,177 6,260,988,383 11,913,767,470 11,714,167,728
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 20,134,569,719 18,639,721,279 20,551,591,107 25,977,070,823
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,227,241,360,222 3,017,309,174,043 2,886,397,017,491 2,768,230,451,407
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 866,539,123,049 545,712,211,526 494,635,759,999 461,014,706,087
I. Nợ ngắn hạn 842,163,267,835 522,219,335,418 470,839,531,292 437,012,043,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,074,179,032 150,288,522,992 204,091,893,067 187,726,313,694
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,977,794,895 26,729,785,320 69,847,005,723 36,761,891,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,817,946,658 32,727,403,167 21,768,089,078 10,271,327,269
4. Phải trả người lao động 53,551,319,611 45,547,197,541 31,047,859,357 57,644,621,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 187,200,564,373 192,506,802,772 73,545,430,873 74,017,801,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 374,992,684,166 8,163,344,526 4,332,433,094 4,403,267,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,310,000,000 55,310,000,000 55,260,000,000 55,240,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,238,779,100 10,946,279,100 10,946,820,100 10,946,820,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,375,855,214 23,492,876,108 23,796,228,707 24,002,662,889
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,375,855,214 23,492,876,108 23,796,228,707 24,002,662,889
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,360,702,237,173 2,471,596,962,517 2,391,761,257,492 2,307,215,745,320
I. Vốn chủ sở hữu 2,360,702,237,173 2,471,596,962,517 2,391,761,257,492 2,307,215,745,320
1. Vốn góp của chủ sở hữu 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,157,256,738,050 1,157,256,738,050 1,157,256,738,050 1,157,256,738,050
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 338,259,784,423 449,154,509,767 369,318,804,742 284,773,292,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 334,278,102,522 445,172,827,866 83,958,490,831 -587,021,341
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,981,681,901 3,981,681,901 285,360,313,911 285,360,313,911
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,227,241,360,222 3,017,309,174,043 2,886,397,017,491 2,768,230,451,407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.