TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,733,639,792,398 |
1,805,073,480,944 |
1,833,255,054,145 |
1,803,423,878,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
289,142,684,989 |
412,303,012,109 |
457,491,995,288 |
404,998,012,607 |
|
1. Tiền |
259,142,684,989 |
412,303,012,109 |
390,491,995,288 |
374,998,012,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
67,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
581,083,748,827 |
598,364,825,249 |
641,736,574,323 |
558,079,920,124 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
392,768,269,882 |
444,215,156,684 |
463,134,484,188 |
425,657,472,602 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,930,670,679 |
145,289,551,105 |
191,568,056,921 |
164,208,792,704 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,673,930,445 |
89,759,829,681 |
67,933,745,435 |
68,387,659,358 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-72,779,301,261 |
-81,389,891,303 |
-81,389,891,303 |
-100,664,183,622 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
|
IV. Hàng tồn kho |
637,033,225,134 |
567,338,833,212 |
502,268,958,928 |
507,375,774,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
637,033,225,134 |
567,338,833,212 |
502,268,958,928 |
507,375,774,194 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,380,133,448 |
27,066,810,374 |
31,757,525,606 |
32,970,171,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,359,000,471 |
9,552,020,735 |
29,103,732,833 |
30,912,436,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,021,132,977 |
17,514,789,639 |
2,653,792,773 |
2,057,735,430 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,047,638,786,322 |
1,005,510,236,574 |
966,497,736,042 |
949,457,802,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
894,521,692,398 |
857,157,562,988 |
820,391,454,501 |
802,346,674,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
634,420,289,827 |
598,291,802,461 |
564,403,561,675 |
549,622,066,108 |
|
- Nguyên giá |
1,544,964,878,928 |
1,549,747,724,415 |
1,557,122,153,485 |
1,582,346,653,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-910,544,589,101 |
-951,455,921,954 |
-992,718,591,810 |
-1,032,724,587,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
260,101,402,571 |
258,865,760,527 |
255,987,892,826 |
252,724,608,458 |
|
- Nguyên giá |
296,299,055,803 |
298,190,374,843 |
298,565,374,843 |
298,565,374,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,197,653,232 |
-39,324,614,316 |
-42,577,482,017 |
-45,840,766,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,849,729,015 |
13,366,617,816 |
14,545,663,416 |
15,676,749,093 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,849,729,015 |
13,366,617,816 |
14,545,663,416 |
15,676,749,093 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,833,647,201 |
67,831,379,352 |
67,831,379,352 |
68,070,614,865 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,443,851,801 |
65,831,379,352 |
65,831,379,352 |
66,070,614,865 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,389,795,400 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,433,717,708 |
67,154,676,418 |
63,729,238,773 |
63,363,763,925 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,081,175,676 |
6,476,732,462 |
6,094,239,743 |
4,337,052,656 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,042,149,118 |
14,744,187,959 |
15,475,310,392 |
15,248,437,026 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
41,310,392,914 |
45,933,755,997 |
42,159,688,638 |
43,778,274,243 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,781,278,578,720 |
2,810,583,717,518 |
2,799,752,790,187 |
2,752,881,681,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
291,895,341,350 |
356,457,090,395 |
254,544,301,185 |
332,652,061,024 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
291,895,341,350 |
356,457,090,395 |
254,544,301,185 |
332,652,061,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,275,896,112 |
132,012,665,283 |
109,503,538,248 |
123,092,345,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,747,502,428 |
16,431,809,415 |
20,774,489,729 |
19,330,237,773 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,546,793,650 |
14,201,065,074 |
4,636,175,422 |
6,692,430,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,468,793,562 |
52,599,952,841 |
24,677,742,589 |
44,858,845,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,982,491,760 |
48,200,455,338 |
25,496,394,365 |
31,110,257,446 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
1,294,271,240 |
950,761,820 |
1,067,321,400 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,314,003,544 |
1,710,325,354 |
3,388,884,451 |
7,602,381,699 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,065,187,000 |
58,625,187,000 |
57,215,187,000 |
57,105,187,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,494,673,294 |
31,381,358,850 |
7,901,127,561 |
41,793,054,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,489,383,237,370 |
2,454,126,627,123 |
2,545,208,489,002 |
2,420,229,620,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,489,383,237,370 |
2,454,126,627,123 |
2,545,208,489,002 |
2,420,229,620,235 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,279,666,344,571 |
1,279,666,344,571 |
1,279,666,344,571 |
1,341,071,761,133 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
344,531,178,100 |
3,092,745,678,520 |
400,356,429,731 |
213,972,144,402 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
340,549,496,200 |
3,052,928,859,520 |
91,081,861,879 |
209,990,462,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,981,681,900 |
39,816,819,000 |
309,274,567,852 |
3,981,681,901 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,781,278,578,720 |
2,810,583,717,518 |
2,799,752,790,187 |
2,752,881,681,259 |
|