TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,035,838,505,871 |
1,945,734,747,474 |
2,050,997,689,365 |
1,811,041,356,624 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
356,087,890,501 |
352,060,324,558 |
395,318,027,808 |
445,325,555,042 |
|
1. Tiền |
336,087,890,501 |
322,060,324,558 |
340,318,027,808 |
445,325,555,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
380,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
380,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
770,205,647,497 |
604,305,465,799 |
692,740,735,272 |
502,613,680,403 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,524,316,193 |
354,546,242,812 |
346,011,758,120 |
348,405,029,399 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
230,225,198,939 |
186,656,111,299 |
253,367,147,528 |
93,480,282,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,961,435,487 |
127,007,927,608 |
157,266,645,544 |
133,963,690,043 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,686,006,490 |
-64,068,414,831 |
-64,068,414,831 |
-73,725,500,904 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
180,703,368 |
163,598,911 |
163,598,911 |
490,179,082 |
|
IV. Hàng tồn kho |
507,298,592,499 |
503,067,592,436 |
502,167,011,649 |
384,705,882,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
507,298,592,499 |
503,067,592,436 |
502,167,011,649 |
384,705,882,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,246,375,374 |
36,301,364,681 |
10,771,914,636 |
28,396,238,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,830,613,876 |
1,427,118,156 |
725,370,296 |
3,907,456,874 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,754,993,118 |
2,763,685,423 |
7,533,907,257 |
20,623,889,549 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,660,768,380 |
32,110,561,102 |
2,512,637,083 |
3,864,892,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
721,056,220,715 |
811,342,787,687 |
855,455,293,618 |
1,054,194,657,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
570,364,165,443 |
604,601,434,870 |
607,388,517,793 |
934,706,927,841 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
319,370,204,933 |
355,032,035,952 |
359,243,680,467 |
677,513,071,107 |
|
- Nguyên giá |
1,047,328,257,219 |
1,103,622,163,708 |
1,131,386,913,096 |
1,474,192,790,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-727,958,052,286 |
-748,590,127,756 |
-772,143,232,629 |
-796,679,719,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
250,993,960,510 |
249,569,398,918 |
248,144,837,326 |
257,193,856,734 |
|
- Nguyên giá |
276,075,787,746 |
276,075,787,746 |
276,075,787,746 |
286,549,368,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,081,827,236 |
-26,506,388,828 |
-27,930,950,420 |
-29,355,512,012 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,159,295,774 |
129,259,019,788 |
165,501,920,179 |
10,285,864,322 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,159,295,774 |
129,259,019,788 |
165,501,920,179 |
10,285,864,322 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,538,212,296 |
66,155,088,733 |
66,366,629,220 |
67,018,922,495 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,344,261,896 |
63,961,138,333 |
64,172,678,820 |
64,824,972,095 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,193,950,400 |
4,193,950,400 |
4,193,950,400 |
4,193,950,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,994,547,202 |
11,327,244,296 |
16,198,226,426 |
42,182,943,212 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
865,735,242 |
605,572,525 |
311,872,667 |
24,567,510,801 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
10,721,671,771 |
15,886,353,759 |
17,615,432,411 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
10,128,811,960 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,756,894,726,586 |
2,757,077,535,161 |
2,906,452,982,983 |
2,865,236,014,494 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
359,386,051,494 |
412,462,183,956 |
451,231,686,628 |
409,499,644,427 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
359,218,322,394 |
412,462,183,956 |
451,231,686,628 |
409,499,644,427 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,000,299,278 |
155,831,350,344 |
152,138,121,960 |
170,886,882,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,679,198,956 |
16,950,646,878 |
14,949,666,267 |
63,406,706,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,935,106,908 |
2,781,844,908 |
1,942,831,443 |
6,314,143,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,252,525,167 |
32,626,678,820 |
37,128,848,463 |
57,623,329,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,653,315,048 |
73,870,602,503 |
125,381,178,677 |
16,531,617,930 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,311,871,898 |
3,954,587,364 |
3,498,606,775 |
3,709,450,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,392,187,000 |
60,562,187,000 |
60,612,187,000 |
61,312,187,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,993,818,139 |
65,884,286,139 |
55,580,246,043 |
29,715,328,342 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
167,729,100 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
167,729,100 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,397,508,675,092 |
2,344,615,351,205 |
2,455,221,296,355 |
2,455,736,370,067 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,397,508,675,092 |
2,344,615,351,205 |
2,455,221,296,355 |
2,455,736,370,067 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,784,800,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,784,800,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,255,583,270,948 |
1,171,763,866,264 |
1,238,008,806,063 |
1,238,008,806,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
640,564,269,444 |
307,665,770,241 |
352,026,775,592 |
352,541,849,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,366,187,899 |
199,787,048,419 |
348,045,093,692 |
348,560,167,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
552,198,081,545 |
107,878,721,822 |
3,981,681,900 |
3,981,681,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,756,894,726,586 |
2,757,077,535,161 |
2,906,452,982,983 |
2,865,236,014,494 |
|