MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,095,457,191,103 2,181,053,670,483 2,035,838,505,871 1,945,734,747,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247,061,966,961 434,983,548,874 356,087,890,501 352,060,324,558
1. Tiền 177,061,966,961 374,983,548,874 336,087,890,501 322,060,324,558
2. Các khoản tương đương tiền 70,000,000,000 60,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 660,000,000,000 460,000,000,000 380,000,000,000 450,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 660,000,000,000 460,000,000,000 380,000,000,000 450,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 780,068,724,151 805,359,296,123 770,205,647,497 604,305,465,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 462,124,862,664 462,713,114,907 413,524,316,193 354,546,242,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 128,958,067,092 170,182,392,794 230,225,198,939 186,656,111,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 241,865,869,222 213,986,196,001 167,961,435,487 127,007,927,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,043,184,465 -41,686,006,490 -41,686,006,490 -64,068,414,831
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 163,109,638 163,598,911 180,703,368 163,598,911
IV. Hàng tồn kho 400,871,544,815 471,567,623,301 507,298,592,499 503,067,592,436
1. Hàng tồn kho 400,871,544,815 471,567,623,301 507,298,592,499 503,067,592,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,454,955,176 9,143,202,185 22,246,375,374 36,301,364,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,290,960,808 3,883,235,666 2,830,613,876 1,427,118,156
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,754,993,118 2,763,685,423
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,163,994,368 5,259,966,519 7,660,768,380 32,110,561,102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 604,128,373,364 704,429,463,153 721,056,220,715 811,342,787,687
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 552,975,206,573 593,845,512,224 570,364,165,443 604,601,434,870
1. Tài sản cố định hữu hình 299,056,682,906 341,426,990,122 319,370,204,933 355,032,035,952
- Nguyên giá 998,169,944,385 1,060,882,743,516 1,047,328,257,219 1,103,622,163,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -699,113,261,479 -719,455,753,394 -727,958,052,286 -748,590,127,756
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 253,918,523,667 252,418,522,102 250,993,960,510 249,569,398,918
- Nguyên giá 276,075,787,746 276,075,787,746 276,075,787,746 276,075,787,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,157,264,079 -23,657,265,644 -25,081,827,236 -26,506,388,828
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,987,682,135 33,962,406,226 73,159,295,774 129,259,019,788
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,987,682,135 33,962,406,226 73,159,295,774 129,259,019,788
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,315,119,557 66,565,759,231 66,538,212,296 66,155,088,733
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,121,169,157 11,331,808,831 64,344,261,896 63,961,138,333
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,193,950,400 57,233,950,400 4,193,950,400 4,193,950,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,850,365,099 10,055,785,472 10,994,547,202 11,327,244,296
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 316,418,212 21,123,260 865,735,242 605,572,525
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 8,533,946,887 10,034,662,212 10,721,671,771
4. Tài sản dài hạn khác 10,128,811,960
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,699,585,564,467 2,885,483,133,636 2,756,894,726,586 2,757,077,535,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 399,010,924,628 501,920,592,727 359,386,051,494 412,462,183,956
I. Nợ ngắn hạn 398,843,195,528 501,752,863,627 359,218,322,394 412,462,183,956
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,158,796,679 129,462,319,416 123,000,299,278 155,831,350,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,928,006,614 7,786,023,112 8,679,198,956 16,950,646,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,515,132,434 48,986,435,221 17,935,106,908 2,781,844,908
4. Phải trả người lao động 43,515,892,464 45,512,115,448 21,252,525,167 32,626,678,820
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,697,260,434 152,717,832,474 74,653,315,048 73,870,602,503
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,196,073,960 3,032,350,013 3,311,871,898 3,954,587,364
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,952,187,000 105,992,187,000 106,392,187,000 60,562,187,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,879,845,943 8,263,600,943 3,993,818,139 65,884,286,139
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 167,729,100 167,729,100 167,729,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 167,729,100 167,729,100 167,729,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,300,574,639,839 2,383,562,540,909 2,397,508,675,092 2,344,615,351,205
I. Vốn chủ sở hữu 2,300,574,639,839 2,383,562,540,909 2,397,508,675,092 2,344,615,351,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 454,784,800,000 454,784,800,000 454,784,800,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 454,784,800,000 454,784,800,000 454,784,800,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,255,287,752,564 1,255,287,752,564 1,255,583,270,948 1,171,763,866,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 543,925,752,575 626,913,653,645 640,564,269,444 307,665,770,241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,130,705,229 92,744,110,805 88,366,187,899 199,787,048,419
- LNST chưa phân phối kỳ này 469,795,047,346 534,169,542,840 552,198,081,545 107,878,721,822
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,699,585,564,467 2,885,483,133,636 2,756,894,726,586 2,757,077,535,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.