TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,095,457,191,103 |
2,181,053,670,483 |
2,035,838,505,871 |
1,945,734,747,474 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
247,061,966,961 |
434,983,548,874 |
356,087,890,501 |
352,060,324,558 |
|
1. Tiền |
177,061,966,961 |
374,983,548,874 |
336,087,890,501 |
322,060,324,558 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
60,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
660,000,000,000 |
460,000,000,000 |
380,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
660,000,000,000 |
460,000,000,000 |
380,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
780,068,724,151 |
805,359,296,123 |
770,205,647,497 |
604,305,465,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
462,124,862,664 |
462,713,114,907 |
413,524,316,193 |
354,546,242,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,958,067,092 |
170,182,392,794 |
230,225,198,939 |
186,656,111,299 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
241,865,869,222 |
213,986,196,001 |
167,961,435,487 |
127,007,927,608 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,043,184,465 |
-41,686,006,490 |
-41,686,006,490 |
-64,068,414,831 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
163,109,638 |
163,598,911 |
180,703,368 |
163,598,911 |
|
IV. Hàng tồn kho |
400,871,544,815 |
471,567,623,301 |
507,298,592,499 |
503,067,592,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
400,871,544,815 |
471,567,623,301 |
507,298,592,499 |
503,067,592,436 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,454,955,176 |
9,143,202,185 |
22,246,375,374 |
36,301,364,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,290,960,808 |
3,883,235,666 |
2,830,613,876 |
1,427,118,156 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
11,754,993,118 |
2,763,685,423 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,163,994,368 |
5,259,966,519 |
7,660,768,380 |
32,110,561,102 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
604,128,373,364 |
704,429,463,153 |
721,056,220,715 |
811,342,787,687 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
552,975,206,573 |
593,845,512,224 |
570,364,165,443 |
604,601,434,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
299,056,682,906 |
341,426,990,122 |
319,370,204,933 |
355,032,035,952 |
|
- Nguyên giá |
998,169,944,385 |
1,060,882,743,516 |
1,047,328,257,219 |
1,103,622,163,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-699,113,261,479 |
-719,455,753,394 |
-727,958,052,286 |
-748,590,127,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
253,918,523,667 |
252,418,522,102 |
250,993,960,510 |
249,569,398,918 |
|
- Nguyên giá |
276,075,787,746 |
276,075,787,746 |
276,075,787,746 |
276,075,787,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,157,264,079 |
-23,657,265,644 |
-25,081,827,236 |
-26,506,388,828 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,987,682,135 |
33,962,406,226 |
73,159,295,774 |
129,259,019,788 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,987,682,135 |
33,962,406,226 |
73,159,295,774 |
129,259,019,788 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,315,119,557 |
66,565,759,231 |
66,538,212,296 |
66,155,088,733 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,121,169,157 |
11,331,808,831 |
64,344,261,896 |
63,961,138,333 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,193,950,400 |
57,233,950,400 |
4,193,950,400 |
4,193,950,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,850,365,099 |
10,055,785,472 |
10,994,547,202 |
11,327,244,296 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
316,418,212 |
21,123,260 |
865,735,242 |
605,572,525 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,533,946,887 |
10,034,662,212 |
|
10,721,671,771 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,128,811,960 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,699,585,564,467 |
2,885,483,133,636 |
2,756,894,726,586 |
2,757,077,535,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
399,010,924,628 |
501,920,592,727 |
359,386,051,494 |
412,462,183,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
398,843,195,528 |
501,752,863,627 |
359,218,322,394 |
412,462,183,956 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,158,796,679 |
129,462,319,416 |
123,000,299,278 |
155,831,350,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,928,006,614 |
7,786,023,112 |
8,679,198,956 |
16,950,646,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,515,132,434 |
48,986,435,221 |
17,935,106,908 |
2,781,844,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,515,892,464 |
45,512,115,448 |
21,252,525,167 |
32,626,678,820 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,697,260,434 |
152,717,832,474 |
74,653,315,048 |
73,870,602,503 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,196,073,960 |
3,032,350,013 |
3,311,871,898 |
3,954,587,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,952,187,000 |
105,992,187,000 |
106,392,187,000 |
60,562,187,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,879,845,943 |
8,263,600,943 |
3,993,818,139 |
65,884,286,139 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
167,729,100 |
167,729,100 |
167,729,100 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
167,729,100 |
167,729,100 |
167,729,100 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,300,574,639,839 |
2,383,562,540,909 |
2,397,508,675,092 |
2,344,615,351,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,300,574,639,839 |
2,383,562,540,909 |
2,397,508,675,092 |
2,344,615,351,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,784,800,000 |
454,784,800,000 |
454,784,800,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,784,800,000 |
454,784,800,000 |
454,784,800,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,255,287,752,564 |
1,255,287,752,564 |
1,255,583,270,948 |
1,171,763,866,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
543,925,752,575 |
626,913,653,645 |
640,564,269,444 |
307,665,770,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,130,705,229 |
92,744,110,805 |
88,366,187,899 |
199,787,048,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
469,795,047,346 |
534,169,542,840 |
552,198,081,545 |
107,878,721,822 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,699,585,564,467 |
2,885,483,133,636 |
2,756,894,726,586 |
2,757,077,535,161 |
|