MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần 715 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,364,015,380 104,668,481,546 104,994,463,873 120,145,012,727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,273,976,210
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,090,039,170 104,668,481,546 104,994,463,873 120,145,012,727
4. Giá vốn hàng bán 73,166,494,686 91,792,582,986 91,848,956,320 106,574,588,566
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,923,544,484 12,875,898,560 13,145,507,553 13,570,424,161
6. Doanh thu hoạt động tài chính 172,392,549 173,862,899 8,170,908 53,827,332
7. Chi phí tài chính 229,279,965 183,805,871 227,495,696 332,759,433
- Trong đó: Chi phí lãi vay 220,626,758 181,855,399 227,495,696 332,759,433
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,795,028,906 7,667,954,089 8,421,108,659 7,672,043,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,071,628,162 5,198,001,499 4,505,074,106 5,619,448,225
12. Thu nhập khác 1,253,709,129 1,033,758,492 1,060,047,699 93,991,153
13. Chi phí khác 197,987,692 526,236,510 329,610,170 106,237,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,055,721,437 507,521,982 730,437,529 -12,245,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,127,349,599 5,705,523,481 5,235,511,635 5,607,202,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,655,385,726 1,180,914,471 835,296,270 1,103,719,569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,471,963,873 4,524,609,010 4,400,215,365 4,503,482,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,471,963,873 4,524,609,010 4,400,215,365 4,503,482,709
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 831 1,001 910 842
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 831 1,001 910 842
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.