MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần 715 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,211,349,823 89,430,260,063 89,364,015,380 104,668,481,546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,273,976,210
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,211,349,823 89,430,260,063 88,090,039,170 104,668,481,546
4. Giá vốn hàng bán 93,074,973,336 74,170,086,148 73,166,494,686 91,792,582,986
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,136,376,487 15,260,173,915 14,923,544,484 12,875,898,560
6. Doanh thu hoạt động tài chính 134,505,427 11,142,598 172,392,549 173,862,899
7. Chi phí tài chính 54,814,184 331,519,843 229,279,965 183,805,871
- Trong đó: Chi phí lãi vay 53,366,550 323,157,566 220,626,758 181,855,399
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,167,933,635 10,263,618,714 9,795,028,906 7,667,954,089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,048,134,095 4,676,177,956 5,071,628,162 5,198,001,499
12. Thu nhập khác 2,186,316,012 779,670,827 1,253,709,129 1,033,758,492
13. Chi phí khác 1,360,120,653 388,955,192 197,987,692 526,236,510
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 826,195,359 390,715,635 1,055,721,437 507,521,982
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,874,329,454 5,066,893,591 6,127,349,599 5,705,523,481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,030,187,445 1,031,268,035 1,655,385,726 1,180,914,471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,844,142,009 4,035,625,556 4,471,963,873 4,524,609,010
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,844,142,009 4,035,625,556 4,471,963,873 4,524,609,010
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,147 953 831 1,001
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,147 953 831 1,001
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.