1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
105,211,349,823 |
89,430,260,063 |
89,364,015,380 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,273,976,210 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
105,211,349,823 |
89,430,260,063 |
88,090,039,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
93,074,973,336 |
74,170,086,148 |
73,166,494,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,136,376,487 |
15,260,173,915 |
14,923,544,484 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
134,505,427 |
11,142,598 |
172,392,549 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
54,814,184 |
331,519,843 |
229,279,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
53,366,550 |
323,157,566 |
220,626,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,167,933,635 |
10,263,618,714 |
9,795,028,906 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,048,134,095 |
4,676,177,956 |
5,071,628,162 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,186,316,012 |
779,670,827 |
1,253,709,129 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,360,120,653 |
388,955,192 |
197,987,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
826,195,359 |
390,715,635 |
1,055,721,437 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,874,329,454 |
5,066,893,591 |
6,127,349,599 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,030,187,445 |
1,031,268,035 |
1,655,385,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,844,142,009 |
4,035,625,556 |
4,471,963,873 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,844,142,009 |
4,035,625,556 |
4,471,963,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,147 |
953 |
831 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,147 |
953 |
831 |
|