MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần 715 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,795,904,578 76,794,797,616 76,281,913,032 79,590,149,732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,548,347,919 15,809,190,048 3,408,142,257 7,543,250,921
1. Tiền 1,548,347,919 11,809,190,048 3,408,142,257 7,543,250,921
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 1,235,463,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 1,235,463,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,816,402,351 58,095,186,808 52,592,972,593 52,853,061,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,807,523,982 59,550,582,044 53,466,936,502 56,011,049,144
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 174,000,000 150,500,000 1,759,725,000 20,246,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,030,747,505 2,554,861,055 1,483,830,947 1,958,525,965
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,195,869,136 -4,160,756,291 -4,117,519,856 -5,136,759,424
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,415,830,581 2,890,420,760 19,993,940,908 17,564,152,120
1. Hàng tồn kho 5,415,830,581 2,890,420,760 19,993,940,908 17,564,152,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,323,727 286,857,274 394,221,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,323,727 233,734,800 199,928,625
2. Thuế GTGT được khấu trừ 191,651,915
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,122,474 2,640,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,333,274,649 8,488,070,317 7,043,484,090 7,262,170,881
I. Các khoản phải thu dài hạn 480,845,000 1,286,609,565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 480,845,000 1,286,609,565
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,888,776,395 7,079,855,728 5,389,126,932 4,952,138,153
1. Tài sản cố định hữu hình 5,888,776,395 7,079,855,728 5,389,126,932 4,952,138,153
- Nguyên giá 32,000,022,493 35,113,040,818 35,113,040,818 35,885,768,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,111,246,098 -28,033,185,090 -29,723,913,886 -30,933,629,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 801,581,234
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 801,581,234
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,642,917,020 1,408,214,589 1,173,512,158 1,023,423,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,642,917,020 1,408,214,589 1,173,512,158 1,023,423,163
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,129,179,227 85,282,867,933 83,325,397,122 86,852,320,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,008,720,462 55,458,848,590 53,059,782,886 56,851,105,248
I. Nợ ngắn hạn 43,008,720,462 55,313,394,044 52,765,192,327 56,851,105,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,483,140,437 14,462,737,394 15,003,240,637 14,615,746,042
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,201,743 7,993,000,000 7,157,092,866 2,904,156,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,032,100,046 1,799,584,157 1,756,172,245 1,331,254,687
4. Phải trả người lao động 2,203,497,404 2,159,741,557 874,627,196 999,225,336
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 251,814,308 1,545,718,841 652,617,693 175,420,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,417,952,138 6,063,932,499 7,739,222,696 7,460,854,532
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,693,606,909 19,341,000,000 19,000,000,000 29,136,691,421
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,239,464,990 367,791,719 120,798,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 656,942,487 1,579,887,877 461,420,994 227,757,230
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 145,454,546 294,590,559
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 145,454,546 72,727,274
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 221,863,285
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,120,458,765 29,824,019,343 30,265,614,236 30,001,215,365
I. Vốn chủ sở hữu 30,120,458,765 29,824,019,343 30,265,614,236 30,001,215,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,500,000,000 27,500,000,000 27,500,000,000 27,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,500,000,000 27,500,000,000 27,500,000,000 27,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,620,458,765 2,324,019,343 2,765,614,236 2,501,215,365
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,620,458,765 2,286,622,431 2,752,109,010 2,501,215,365
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,396,912 13,505,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,129,179,227 85,282,867,933 83,325,397,122 86,852,320,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.