TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,795,904,578 |
76,794,797,616 |
76,281,913,032 |
79,590,149,732 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,548,347,919 |
15,809,190,048 |
3,408,142,257 |
7,543,250,921 |
|
1. Tiền |
1,548,347,919 |
11,809,190,048 |
3,408,142,257 |
7,543,250,921 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
1,235,463,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
1,235,463,700 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,816,402,351 |
58,095,186,808 |
52,592,972,593 |
52,853,061,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,807,523,982 |
59,550,582,044 |
53,466,936,502 |
56,011,049,144 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
174,000,000 |
150,500,000 |
1,759,725,000 |
20,246,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,030,747,505 |
2,554,861,055 |
1,483,830,947 |
1,958,525,965 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,195,869,136 |
-4,160,756,291 |
-4,117,519,856 |
-5,136,759,424 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,415,830,581 |
2,890,420,760 |
19,993,940,908 |
17,564,152,120 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,415,830,581 |
2,890,420,760 |
19,993,940,908 |
17,564,152,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,323,727 |
|
286,857,274 |
394,221,306 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,323,727 |
|
233,734,800 |
199,928,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
191,651,915 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
53,122,474 |
2,640,766 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,333,274,649 |
8,488,070,317 |
7,043,484,090 |
7,262,170,881 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
480,845,000 |
1,286,609,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
480,845,000 |
1,286,609,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,888,776,395 |
7,079,855,728 |
5,389,126,932 |
4,952,138,153 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,888,776,395 |
7,079,855,728 |
5,389,126,932 |
4,952,138,153 |
|
- Nguyên giá |
32,000,022,493 |
35,113,040,818 |
35,113,040,818 |
35,885,768,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,111,246,098 |
-28,033,185,090 |
-29,723,913,886 |
-30,933,629,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
801,581,234 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
801,581,234 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,642,917,020 |
1,408,214,589 |
1,173,512,158 |
1,023,423,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,642,917,020 |
1,408,214,589 |
1,173,512,158 |
1,023,423,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
73,129,179,227 |
85,282,867,933 |
83,325,397,122 |
86,852,320,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,008,720,462 |
55,458,848,590 |
53,059,782,886 |
56,851,105,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,008,720,462 |
55,313,394,044 |
52,765,192,327 |
56,851,105,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,483,140,437 |
14,462,737,394 |
15,003,240,637 |
14,615,746,042 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,201,743 |
7,993,000,000 |
7,157,092,866 |
2,904,156,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,032,100,046 |
1,799,584,157 |
1,756,172,245 |
1,331,254,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,203,497,404 |
2,159,741,557 |
874,627,196 |
999,225,336 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
251,814,308 |
1,545,718,841 |
652,617,693 |
175,420,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,417,952,138 |
6,063,932,499 |
7,739,222,696 |
7,460,854,532 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,693,606,909 |
19,341,000,000 |
19,000,000,000 |
29,136,691,421 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,239,464,990 |
367,791,719 |
120,798,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
656,942,487 |
1,579,887,877 |
461,420,994 |
227,757,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
145,454,546 |
294,590,559 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
145,454,546 |
72,727,274 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
221,863,285 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,120,458,765 |
29,824,019,343 |
30,265,614,236 |
30,001,215,365 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,120,458,765 |
29,824,019,343 |
30,265,614,236 |
30,001,215,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,620,458,765 |
2,324,019,343 |
2,765,614,236 |
2,501,215,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,620,458,765 |
2,286,622,431 |
2,752,109,010 |
2,501,215,365 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
37,396,912 |
13,505,226 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
73,129,179,227 |
85,282,867,933 |
83,325,397,122 |
86,852,320,613 |
|