TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
65,208,848,288 |
64,795,904,578 |
76,794,797,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
803,266,323 |
1,548,347,919 |
15,809,190,048 |
|
1. Tiền |
|
803,266,323 |
1,548,347,919 |
11,809,190,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
47,501,682,705 |
55,816,402,351 |
58,095,186,808 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
43,835,646,509 |
53,807,523,982 |
59,550,582,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
471,542,500 |
174,000,000 |
150,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,364,544,241 |
3,030,747,505 |
2,554,861,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-170,050,545 |
-1,195,869,136 |
-4,160,756,291 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
16,896,279,886 |
5,415,830,581 |
2,890,420,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
16,896,279,886 |
5,415,830,581 |
2,890,420,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,619,374 |
15,323,727 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15,323,727 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,619,374 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
9,179,086,983 |
8,333,274,649 |
8,488,070,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,271,743,343 |
5,888,776,395 |
7,079,855,728 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,271,743,343 |
5,888,776,395 |
7,079,855,728 |
|
- Nguyên giá |
|
31,730,931,584 |
32,000,022,493 |
35,113,040,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-24,459,188,241 |
-26,111,246,098 |
-28,033,185,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
801,581,234 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
801,581,234 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,907,343,640 |
1,642,917,020 |
1,408,214,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,907,343,640 |
1,642,917,020 |
1,408,214,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
74,387,935,271 |
73,129,179,227 |
85,282,867,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
43,599,710,313 |
43,008,720,462 |
55,458,848,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
42,804,185,366 |
43,008,720,462 |
55,313,394,044 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
11,202,638,982 |
10,483,140,437 |
14,462,737,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
70,394,474 |
30,201,743 |
7,993,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,258,111,613 |
2,032,100,046 |
1,799,584,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,425,632,247 |
2,203,497,404 |
2,159,741,557 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
251,814,308 |
1,545,718,841 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,737,962,593 |
4,417,952,138 |
6,063,932,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
24,629,528,720 |
21,693,606,909 |
19,341,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,239,464,990 |
367,791,719 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
479,916,737 |
656,942,487 |
1,579,887,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
795,524,947 |
|
145,454,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
795,524,947 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
145,454,546 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
30,788,224,958 |
30,120,458,765 |
29,824,019,343 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
30,788,224,958 |
30,120,458,765 |
29,824,019,343 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
27,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,288,224,958 |
2,620,458,765 |
2,324,019,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,154,923,176 |
2,620,458,765 |
2,286,622,431 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
133,301,782 |
|
37,396,912 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
74,387,935,271 |
73,129,179,227 |
85,282,867,933 |
|