MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần 715 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,208,848,288 64,795,904,578 76,794,797,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 803,266,323 1,548,347,919 15,809,190,048
1. Tiền 803,266,323 1,548,347,919 11,809,190,048
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,501,682,705 55,816,402,351 58,095,186,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,835,646,509 53,807,523,982 59,550,582,044
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 471,542,500 174,000,000 150,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,364,544,241 3,030,747,505 2,554,861,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,050,545 -1,195,869,136 -4,160,756,291
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,896,279,886 5,415,830,581 2,890,420,760
1. Hàng tồn kho 16,896,279,886 5,415,830,581 2,890,420,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,619,374 15,323,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,323,727
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,619,374
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,179,086,983 8,333,274,649 8,488,070,317
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,271,743,343 5,888,776,395 7,079,855,728
1. Tài sản cố định hữu hình 7,271,743,343 5,888,776,395 7,079,855,728
- Nguyên giá 31,730,931,584 32,000,022,493 35,113,040,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,459,188,241 -26,111,246,098 -28,033,185,090
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 801,581,234
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 801,581,234
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,907,343,640 1,642,917,020 1,408,214,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,907,343,640 1,642,917,020 1,408,214,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,387,935,271 73,129,179,227 85,282,867,933
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,599,710,313 43,008,720,462 55,458,848,590
I. Nợ ngắn hạn 42,804,185,366 43,008,720,462 55,313,394,044
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,202,638,982 10,483,140,437 14,462,737,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,394,474 30,201,743 7,993,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,258,111,613 2,032,100,046 1,799,584,157
4. Phải trả người lao động 1,425,632,247 2,203,497,404 2,159,741,557
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 251,814,308 1,545,718,841
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,737,962,593 4,417,952,138 6,063,932,499
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,629,528,720 21,693,606,909 19,341,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,239,464,990 367,791,719
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 479,916,737 656,942,487 1,579,887,877
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 795,524,947 145,454,546
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 795,524,947
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 145,454,546
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,788,224,958 30,120,458,765 29,824,019,343
I. Vốn chủ sở hữu 30,788,224,958 30,120,458,765 29,824,019,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,500,000,000 27,500,000,000 27,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,500,000,000 27,500,000,000 27,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,288,224,958 2,620,458,765 2,324,019,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,154,923,176 2,620,458,765 2,286,622,431
- LNST chưa phân phối kỳ này 133,301,782 37,396,912
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,387,935,271 73,129,179,227 85,282,867,933
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.