MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 157,304,760,281 478,359,071,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,015,033,634 339,737,149,871
1. Tiền 8,015,033,634 19,737,149,871
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 320,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,655,841,267 58,439,088,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,973,341,465 24,068,921,565
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 197,050,170 34,212,853,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,031,743,619 767,654,135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -546,293,987 -610,340,036
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,358,330,891 78,585,284,434
1. Hàng tồn kho 77,358,330,891 78,585,284,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,275,554,489 1,597,548,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,010,800,273 1,338,764,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,264,754,216 258,783,997
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 252,457,743,981 804,002,940,487
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,433,227,614 3,433,227,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,433,227,614 3,433,227,614
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,073,308,763 85,402,244,631
1. Tài sản cố định hữu hình 46,264,125,287 46,039,280,140
- Nguyên giá 90,275,111,085 91,498,987,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,010,985,798 -45,459,707,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,809,183,476 39,362,964,491
- Nguyên giá 44,113,002,004 44,113,002,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,303,818,528 -4,750,037,513
III. Bất động sản đầu tư 8,583,892,372 8,583,892,372
- Nguyên giá 8,583,892,372 8,583,892,372
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 145,700,000,000 697,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 145,700,000,000 697,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,667,315,232 9,083,575,870
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,667,315,232 9,083,575,870
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 409,762,504,262 1,282,362,011,680
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,909,479,815 184,919,874,800
I. Nợ ngắn hạn 32,074,214,888 154,521,109,873
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,120,396,602 24,825,599,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,843,954,730 103,839,158,833
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,954,090,340 2,809,823,029
4. Phải trả người lao động 682,195,310 800,951,820
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 766,267,965 133,178,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 372,339,620 1,067,416,397
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,876,453,662 19,984,082,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 458,516,659 1,060,898,663
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,835,264,927 30,398,764,927
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 21,964,001,000 21,964,001,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,860,000,000 5,423,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,011,263,927 3,011,263,927
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 346,853,024,447 1,097,442,136,880
I. Vốn chủ sở hữu 346,853,024,447 1,097,442,136,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 1,049,999,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 1,049,999,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -164,500,000 -1,370,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,018,991,974 12,926,344,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,998,532,473 35,886,612,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,253,925,455 7,575,239,584
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,744,607,018 28,311,373,202
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 409,762,504,262 1,282,362,011,680
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.