TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
157,304,760,281 |
478,359,071,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48,015,033,634 |
339,737,149,871 |
|
1. Tiền |
|
|
8,015,033,634 |
19,737,149,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29,655,841,267 |
58,439,088,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28,973,341,465 |
24,068,921,565 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
197,050,170 |
34,212,853,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,031,743,619 |
767,654,135 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-546,293,987 |
-610,340,036 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
77,358,330,891 |
78,585,284,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
77,358,330,891 |
78,585,284,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,275,554,489 |
1,597,548,028 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,010,800,273 |
1,338,764,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,264,754,216 |
258,783,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
252,457,743,981 |
804,002,940,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3,433,227,614 |
3,433,227,614 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,433,227,614 |
3,433,227,614 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
86,073,308,763 |
85,402,244,631 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46,264,125,287 |
46,039,280,140 |
|
- Nguyên giá |
|
|
90,275,111,085 |
91,498,987,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44,010,985,798 |
-45,459,707,764 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
39,809,183,476 |
39,362,964,491 |
|
- Nguyên giá |
|
|
44,113,002,004 |
44,113,002,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,303,818,528 |
-4,750,037,513 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Nguyên giá |
|
|
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
145,700,000,000 |
697,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
145,700,000,000 |
697,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,667,315,232 |
9,083,575,870 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8,667,315,232 |
9,083,575,870 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
409,762,504,262 |
1,282,362,011,680 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
62,909,479,815 |
184,919,874,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
32,074,214,888 |
154,521,109,873 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14,120,396,602 |
24,825,599,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,843,954,730 |
103,839,158,833 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,954,090,340 |
2,809,823,029 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
682,195,310 |
800,951,820 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
766,267,965 |
133,178,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
372,339,620 |
1,067,416,397 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10,876,453,662 |
19,984,082,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
458,516,659 |
1,060,898,663 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
30,835,264,927 |
30,398,764,927 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
21,964,001,000 |
21,964,001,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5,860,000,000 |
5,423,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3,011,263,927 |
3,011,263,927 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
346,853,024,447 |
1,097,442,136,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
346,853,024,447 |
1,097,442,136,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
300,000,000,000 |
1,049,999,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
300,000,000,000 |
1,049,999,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-164,500,000 |
-1,370,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11,018,991,974 |
12,926,344,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
35,998,532,473 |
35,886,612,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,253,925,455 |
7,575,239,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31,744,607,018 |
28,311,373,202 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
409,762,504,262 |
1,282,362,011,680 |
|