TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
74,999,029,614 |
79,806,229,600 |
76,260,294,089 |
97,263,189,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,230,689,485 |
40,185,775,330 |
49,637,274,064 |
63,195,116,639 |
|
1. Tiền |
1,730,689,485 |
2,685,775,330 |
49,637,274,064 |
7,195,116,639 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,500,000,000 |
37,500,000,000 |
|
56,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,176,674,207 |
35,813,328,725 |
24,785,750,484 |
26,960,388,624 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,779,527,172 |
33,585,389,861 |
24,012,301,147 |
24,956,290,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,126,123,844 |
1,942,874,331 |
301,950,000 |
1,424,926,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
271,023,191 |
285,064,533 |
471,499,337 |
579,171,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,909,041,491 |
2,977,779,134 |
1,252,728,537 |
5,901,253,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,909,041,491 |
2,977,779,134 |
1,252,728,537 |
5,901,253,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
682,624,431 |
829,346,411 |
584,541,004 |
1,206,430,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
147,819,691 |
359,287,888 |
584,541,004 |
1,206,430,630 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
534,804,740 |
470,058,523 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,421,977,174 |
16,163,117,522 |
61,819,447,774 |
63,951,397,209 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
3,011,263,927 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
3,011,263,927 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,193,803,114 |
4,690,890,690 |
47,846,934,719 |
46,957,114,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,942,884,267 |
4,592,480,953 |
4,962,092,911 |
5,779,209,759 |
|
- Nguyên giá |
54,791,421,600 |
54,791,421,600 |
52,910,473,625 |
45,206,446,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,848,537,333 |
-50,198,940,647 |
-47,948,380,714 |
-39,427,236,343 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,250,918,847 |
98,409,737 |
42,884,841,808 |
41,177,905,094 |
|
- Nguyên giá |
10,215,926,339 |
10,215,926,339 |
44,113,002,004 |
44,113,002,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,965,007,492 |
-10,117,516,602 |
-1,228,160,196 |
-2,935,096,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Nguyên giá |
|
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,184,601,660 |
844,762,060 |
3,345,048,283 |
5,399,126,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
846,567,645 |
506,728,045 |
3,007,014,268 |
5,061,092,042 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
338,034,015 |
338,034,015 |
338,034,015 |
338,034,015 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
86,421,006,788 |
95,969,347,122 |
138,079,741,863 |
161,214,586,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,937,102,598 |
18,027,450,944 |
56,272,779,315 |
61,876,146,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,042,997,645 |
15,983,878,544 |
21,283,205,413 |
31,409,881,537 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,082,674,247 |
7,812,550,219 |
6,514,210,091 |
10,093,505,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,340,012 |
335,309,950 |
523,737,794 |
267,634,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,866,210,436 |
3,698,222,933 |
4,144,876,785 |
4,255,418,567 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,055,375,791 |
1,119,678,319 |
705,651,513 |
874,826,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,500,000 |
247,235,779 |
6,141,557,968 |
13,088,293,764 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,151,131,648 |
1,314,753,410 |
1,242,947,349 |
986,386,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
657,765,511 |
1,456,127,934 |
2,010,223,913 |
1,843,815,351 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,894,104,953 |
2,043,572,400 |
34,989,573,902 |
30,466,265,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
32,946,001,502 |
27,455,001,251 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,894,104,953 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
3,011,263,927 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,483,904,190 |
77,941,896,178 |
81,806,962,548 |
99,338,440,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,483,904,190 |
77,941,896,178 |
81,806,962,548 |
99,338,440,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,878,966,002 |
6,015,592,564 |
8,857,783,795 |
11,018,991,974 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,604,938,188 |
11,926,303,614 |
12,949,178,753 |
28,319,448,275 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,297,951,989 |
11,151,449,532 |
11,400,407,140 |
18,370,269,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,306,986,199 |
774,854,082 |
1,548,771,613 |
9,949,178,753 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
86,421,006,788 |
95,969,347,122 |
138,079,741,863 |
161,214,586,964 |
|