MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,999,029,614 79,806,229,600 76,260,294,089 97,263,189,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,230,689,485 40,185,775,330 49,637,274,064 63,195,116,639
1. Tiền 1,730,689,485 2,685,775,330 49,637,274,064 7,195,116,639
2. Các khoản tương đương tiền 17,500,000,000 37,500,000,000 56,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,176,674,207 35,813,328,725 24,785,750,484 26,960,388,624
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,779,527,172 33,585,389,861 24,012,301,147 24,956,290,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,126,123,844 1,942,874,331 301,950,000 1,424,926,558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 271,023,191 285,064,533 471,499,337 579,171,621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,909,041,491 2,977,779,134 1,252,728,537 5,901,253,862
1. Hàng tồn kho 6,909,041,491 2,977,779,134 1,252,728,537 5,901,253,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 682,624,431 829,346,411 584,541,004 1,206,430,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,819,691 359,287,888 584,541,004 1,206,430,630
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 534,804,740 470,058,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,421,977,174 16,163,117,522 61,819,447,774 63,951,397,209
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400 3,011,263,927
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400 3,011,263,927
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,193,803,114 4,690,890,690 47,846,934,719 46,957,114,853
1. Tài sản cố định hữu hình 6,942,884,267 4,592,480,953 4,962,092,911 5,779,209,759
- Nguyên giá 54,791,421,600 54,791,421,600 52,910,473,625 45,206,446,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,848,537,333 -50,198,940,647 -47,948,380,714 -39,427,236,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,250,918,847 98,409,737 42,884,841,808 41,177,905,094
- Nguyên giá 10,215,926,339 10,215,926,339 44,113,002,004 44,113,002,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,965,007,492 -10,117,516,602 -1,228,160,196 -2,935,096,910
III. Bất động sản đầu tư 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372
- Nguyên giá 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,184,601,660 844,762,060 3,345,048,283 5,399,126,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 846,567,645 506,728,045 3,007,014,268 5,061,092,042
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 338,034,015 338,034,015 338,034,015 338,034,015
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 86,421,006,788 95,969,347,122 138,079,741,863 161,214,586,964
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,937,102,598 18,027,450,944 56,272,779,315 61,876,146,715
I. Nợ ngắn hạn 8,042,997,645 15,983,878,544 21,283,205,413 31,409,881,537
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,082,674,247 7,812,550,219 6,514,210,091 10,093,505,895
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 192,340,012 335,309,950 523,737,794 267,634,294
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,866,210,436 3,698,222,933 4,144,876,785 4,255,418,567
4. Phải trả người lao động 1,055,375,791 1,119,678,319 705,651,513 874,826,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,500,000 247,235,779 6,141,557,968 13,088,293,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,151,131,648 1,314,753,410 1,242,947,349 986,386,870
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 657,765,511 1,456,127,934 2,010,223,913 1,843,815,351
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,894,104,953 2,043,572,400 34,989,573,902 30,466,265,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 32,946,001,502 27,455,001,251
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,894,104,953 2,043,572,400 2,043,572,400 3,011,263,927
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,483,904,190 77,941,896,178 81,806,962,548 99,338,440,249
I. Vốn chủ sở hữu 76,483,904,190 77,941,896,178 81,806,962,548 99,338,440,249
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,878,966,002 6,015,592,564 8,857,783,795 11,018,991,974
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,604,938,188 11,926,303,614 12,949,178,753 28,319,448,275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,297,951,989 11,151,449,532 11,400,407,140 18,370,269,522
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,306,986,199 774,854,082 1,548,771,613 9,949,178,753
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 86,421,006,788 95,969,347,122 138,079,741,863 161,214,586,964
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.