TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
76,112,425,131 |
74,999,029,614 |
79,806,229,600 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
13,177,788,408 |
19,230,689,485 |
40,185,775,330 |
|
1. Tiền |
|
1,177,788,408 |
1,730,689,485 |
2,685,775,330 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
12,000,000,000 |
17,500,000,000 |
37,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
53,494,989,255 |
48,176,674,207 |
35,813,328,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
53,357,805,199 |
37,779,527,172 |
33,585,389,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
67,900,220 |
10,126,123,844 |
1,942,874,331 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
69,283,836 |
271,023,191 |
285,064,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
8,764,010,219 |
6,909,041,491 |
2,977,779,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
8,764,010,219 |
6,909,041,491 |
2,977,779,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
675,637,249 |
682,624,431 |
829,346,411 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
586,996,031 |
147,819,691 |
359,287,888 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
88,641,218 |
534,804,740 |
470,058,523 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
13,456,390,282 |
11,421,977,174 |
16,163,117,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
11,003,860,946 |
8,193,803,114 |
4,690,890,690 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
8,125,655,727 |
6,942,884,267 |
4,592,480,953 |
|
- Nguyên giá |
|
55,760,457,175 |
54,791,421,600 |
54,791,421,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-47,634,801,448 |
-47,848,537,333 |
-50,198,940,647 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,878,205,219 |
1,250,918,847 |
98,409,737 |
|
- Nguyên giá |
|
10,709,556,616 |
10,215,926,339 |
10,215,926,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,831,351,397 |
-8,965,007,492 |
-10,117,516,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
8,583,892,372 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
8,583,892,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
408,956,936 |
1,184,601,660 |
844,762,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
70,922,921 |
846,567,645 |
506,728,045 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
338,034,015 |
338,034,015 |
338,034,015 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
89,568,815,413 |
86,421,006,788 |
95,969,347,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
14,382,863,212 |
9,937,102,598 |
18,027,450,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
12,638,225,699 |
8,042,997,645 |
15,983,878,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,605,609,267 |
3,082,674,247 |
7,812,550,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
355,563,341 |
192,340,012 |
335,309,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,460,729,872 |
1,866,210,436 |
3,698,222,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
675,277,876 |
1,055,375,791 |
1,119,678,319 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
165,007,851 |
37,500,000 |
247,235,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,215,519,693 |
1,151,131,648 |
1,314,753,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,160,517,799 |
657,765,511 |
1,456,127,934 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,744,637,513 |
1,894,104,953 |
2,043,572,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,744,637,513 |
1,894,104,953 |
2,043,572,400 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
75,185,952,201 |
76,483,904,190 |
77,941,896,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
75,185,952,201 |
76,483,904,190 |
77,941,896,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,878,966,002 |
4,878,966,002 |
6,015,592,564 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
10,306,986,199 |
11,604,938,188 |
11,926,303,614 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
265,799,616 |
10,297,951,989 |
11,151,449,532 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
10,041,186,583 |
1,306,986,199 |
774,854,082 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
89,568,815,413 |
86,421,006,788 |
95,969,347,122 |
|