MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,315,466,010,000 1,250,835,960,000 1,238,369,660,000 1,472,662,570,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 130,398,590,000 134,527,520,000 159,427,270,000 149,630,710,000
3- Các khoản giảm trừ 365,802,720,000 491,649,570,000 325,843,860,000 508,993,020,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 337,598,740,000 332,722,680,000 378,467,160,000 409,459,880,000
- Giảm phí bảo hiểm 67,920,110,000 -16,917,770,000 -17,432,870,000 -54,246,860,000
- Hoàn phí bảo hiểm -39,716,130,000 175,844,670,000 -35,190,430,000 153,780,000,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 51,465,990,000 48,678,930,000 53,084,970,000 59,013,750,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 226,720,000 563,210,000 172,270,000 300,840,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,131,754,600,000 942,956,050,000 1,125,210,320,000 1,172,614,830,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 559,057,090,000 461,828,970,000 586,192,400,000 543,543,050,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 213,432,930,000 144,644,570,000 255,657,340,000 190,725,690,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 214,052,670,000 142,586,190,000 252,809,860,000 186,951,690,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn -619,740,000 2,058,380,000 3,773,990,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 2,847,480,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 345,624,160,000 317,184,400,000 330,535,060,000 352,817,360,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 120,003,170,000 -41,826,220,000 -42,305,190,000 16,427,260,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 11,082,660,000 10,687,610,000 10,032,100,000 12,128,330,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 629,197,920,000 581,423,510,000 734,923,920,000 753,119,530,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 629,197,920,000 581,423,510,000 734,923,920,000 753,119,530,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,105,907,900,000 867,469,290,000 1,033,185,900,000 1,134,492,480,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 25,846,690,000 75,486,750,000 92,024,420,000 38,122,350,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 2,285,630,000 1,719,890,000 1,622,150,000 1,877,550,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,001,300,000 27,062,290,000 39,754,130,000 34,708,570,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 104,994,420,000 57,310,710,000 63,176,310,000 121,376,180,000
24. Chi hoạt động tài chính 24,092,860,000 18,364,420,000 32,149,680,000 41,287,350,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 80,901,550,000 38,946,300,000 31,026,630,000 80,088,830,000
26. Thu nhập hoạt động khác 45,350,000 113,890,000 22,040,000 133,300,000
27. Chi phí hoạt động khác 121,870,000 220,970,000 2,074,860,000 226,040,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -76,530,000 -107,080,000 -2,052,820,000 -92,740,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 68,956,050,000 88,983,570,000 82,866,260,000 85,287,430,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -40,628,810,000 -5,918,410,000 -83,419,000,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 28,327,240,000 83,065,170,000 82,866,260,000 1,868,440,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 28,327,240,000 83,065,170,000 82,866,260,000 1,868,440,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 6,850,070,000 17,804,500,000 14,357,930,000 1,549,430,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,105,980,000 71,179,070,000 68,508,330,000 83,738,000,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 62,105,980,000 71,179,070,000 68,508,330,000 83,738,000,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.