1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,315,466,010,000 |
1,250,835,960,000 |
1,238,369,660,000 |
1,472,662,570,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
130,398,590,000 |
134,527,520,000 |
159,427,270,000 |
149,630,710,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
365,802,720,000 |
491,649,570,000 |
325,843,860,000 |
508,993,020,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
337,598,740,000 |
332,722,680,000 |
378,467,160,000 |
409,459,880,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
67,920,110,000 |
-16,917,770,000 |
-17,432,870,000 |
-54,246,860,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-39,716,130,000 |
175,844,670,000 |
-35,190,430,000 |
153,780,000,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
51,465,990,000 |
48,678,930,000 |
53,084,970,000 |
59,013,750,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
226,720,000 |
563,210,000 |
172,270,000 |
300,840,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,131,754,600,000 |
942,956,050,000 |
1,125,210,320,000 |
1,172,614,830,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
559,057,090,000 |
461,828,970,000 |
586,192,400,000 |
543,543,050,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
213,432,930,000 |
144,644,570,000 |
255,657,340,000 |
190,725,690,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
214,052,670,000 |
142,586,190,000 |
252,809,860,000 |
186,951,690,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
-619,740,000 |
2,058,380,000 |
|
3,773,990,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
2,847,480,000 |
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
345,624,160,000 |
317,184,400,000 |
330,535,060,000 |
352,817,360,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
120,003,170,000 |
-41,826,220,000 |
-42,305,190,000 |
16,427,260,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
11,082,660,000 |
10,687,610,000 |
10,032,100,000 |
12,128,330,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
629,197,920,000 |
581,423,510,000 |
734,923,920,000 |
753,119,530,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
629,197,920,000 |
581,423,510,000 |
734,923,920,000 |
753,119,530,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,105,907,900,000 |
867,469,290,000 |
1,033,185,900,000 |
1,134,492,480,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
25,846,690,000 |
75,486,750,000 |
92,024,420,000 |
38,122,350,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
2,285,630,000 |
1,719,890,000 |
1,622,150,000 |
1,877,550,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,001,300,000 |
27,062,290,000 |
39,754,130,000 |
34,708,570,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
104,994,420,000 |
57,310,710,000 |
63,176,310,000 |
121,376,180,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
24,092,860,000 |
18,364,420,000 |
32,149,680,000 |
41,287,350,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
80,901,550,000 |
38,946,300,000 |
31,026,630,000 |
80,088,830,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
45,350,000 |
113,890,000 |
22,040,000 |
133,300,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
121,870,000 |
220,970,000 |
2,074,860,000 |
226,040,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-76,530,000 |
-107,080,000 |
-2,052,820,000 |
-92,740,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
68,956,050,000 |
88,983,570,000 |
82,866,260,000 |
85,287,430,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-40,628,810,000 |
-5,918,410,000 |
|
-83,419,000,000 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,327,240,000 |
83,065,170,000 |
82,866,260,000 |
1,868,440,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,327,240,000 |
83,065,170,000 |
82,866,260,000 |
1,868,440,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
6,850,070,000 |
17,804,500,000 |
14,357,930,000 |
1,549,430,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,105,980,000 |
71,179,070,000 |
68,508,330,000 |
83,738,000,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
62,105,980,000 |
71,179,070,000 |
68,508,330,000 |
83,738,000,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|