MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 997,580,160,000 1,074,225,620,000 1,067,163,690,000 1,075,364,850,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 115,928,460,000 125,560,280,000 99,162,220,000 123,235,650,000
3- Các khoản giảm trừ 271,815,270,000 345,982,700,000 291,345,180,000 392,246,060,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 279,040,010,000 299,256,490,000 233,046,210,000 320,838,510,000
- Giảm phí bảo hiểm 26,752,740,000 -47,603,380,000 23,907,750,000 25,572,610,000
- Hoàn phí bảo hiểm -33,977,480,000 94,329,590,000 34,391,230,000 45,834,940,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 46,451,180,000 43,640,620,000 52,346,870,000 43,395,240,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 229,800,000 8,033,320,000 682,090,000 1,326,360,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 888,374,320,000 905,477,140,000 928,009,690,000 851,076,040,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 408,867,610,000 344,269,360,000 416,880,100,000 383,757,290,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 145,981,920,000 80,108,700,000 111,098,850,000 100,418,600,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 137,170,620,000 79,819,820,000 107,902,820,000 98,948,730,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 8,811,290,000 288,890,000 1,469,870,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 3,196,030,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 262,885,690,000 264,160,660,000 305,781,250,000 283,338,690,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -49,171,040,000 52,059,490,000 35,508,810,000 8,782,500,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 8,413,200,000 8,996,090,000 9,332,800,000 8,777,620,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 654,452,800,000 524,615,080,000 559,366,090,000 497,953,390,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 654,452,800,000 524,615,080,000 559,366,090,000 497,953,390,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 876,580,650,000 849,831,320,000 909,988,950,000 798,852,190,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 11,793,670,000 55,645,830,000 18,020,740,000 52,223,850,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 1,831,440,000 1,754,430,000 1,446,460,000 1,312,900,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,779,490,000 35,094,980,000 28,925,780,000 30,079,790,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 72,149,910,000 74,563,980,000 52,583,900,000 80,809,680,000
24. Chi hoạt động tài chính 2,474,770,000 14,780,360,000 -103,640,000 17,329,400,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 69,675,140,000 59,783,630,000 52,687,540,000 63,480,280,000
26. Thu nhập hoạt động khác 1,025,610,000 169,850,000 490,200,000 689,490,000
27. Chi phí hoạt động khác 210,240,000 3,366,990,000 139,740,000 44,290,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 815,370,000 -3,197,150,000 350,460,000 645,190,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 58,336,130,000 78,891,760,000 43,579,430,000 87,582,430,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 172,190,000 -20,693,610,000 -12,728,420,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 58,508,320,000 58,198,150,000 43,579,430,000 74,854,010,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 58,508,320,000 58,198,150,000 43,579,430,000 74,854,010,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 8,056,950,000 11,639,630,000 8,508,510,000 17,440,960,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,279,180,000 67,252,130,000 35,070,910,000 70,141,470,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 50,279,180,000 67,252,130,000 35,070,910,000 70,141,470,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.