1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
997,580,160,000 |
1,074,225,620,000 |
1,067,163,690,000 |
1,075,364,850,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
115,928,460,000 |
125,560,280,000 |
99,162,220,000 |
123,235,650,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
271,815,270,000 |
345,982,700,000 |
291,345,180,000 |
392,246,060,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
279,040,010,000 |
299,256,490,000 |
233,046,210,000 |
320,838,510,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
26,752,740,000 |
-47,603,380,000 |
23,907,750,000 |
25,572,610,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-33,977,480,000 |
94,329,590,000 |
34,391,230,000 |
45,834,940,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
46,451,180,000 |
43,640,620,000 |
52,346,870,000 |
43,395,240,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
229,800,000 |
8,033,320,000 |
682,090,000 |
1,326,360,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
888,374,320,000 |
905,477,140,000 |
928,009,690,000 |
851,076,040,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
408,867,610,000 |
344,269,360,000 |
416,880,100,000 |
383,757,290,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
145,981,920,000 |
80,108,700,000 |
111,098,850,000 |
100,418,600,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
137,170,620,000 |
79,819,820,000 |
107,902,820,000 |
98,948,730,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
8,811,290,000 |
288,890,000 |
|
1,469,870,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
3,196,030,000 |
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
262,885,690,000 |
264,160,660,000 |
305,781,250,000 |
283,338,690,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-49,171,040,000 |
52,059,490,000 |
35,508,810,000 |
8,782,500,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
8,413,200,000 |
8,996,090,000 |
9,332,800,000 |
8,777,620,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
654,452,800,000 |
524,615,080,000 |
559,366,090,000 |
497,953,390,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
654,452,800,000 |
524,615,080,000 |
559,366,090,000 |
497,953,390,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
876,580,650,000 |
849,831,320,000 |
909,988,950,000 |
798,852,190,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
11,793,670,000 |
55,645,830,000 |
18,020,740,000 |
52,223,850,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1,831,440,000 |
1,754,430,000 |
1,446,460,000 |
1,312,900,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,779,490,000 |
35,094,980,000 |
28,925,780,000 |
30,079,790,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
72,149,910,000 |
74,563,980,000 |
52,583,900,000 |
80,809,680,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
2,474,770,000 |
14,780,360,000 |
-103,640,000 |
17,329,400,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
69,675,140,000 |
59,783,630,000 |
52,687,540,000 |
63,480,280,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
1,025,610,000 |
169,850,000 |
490,200,000 |
689,490,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
210,240,000 |
3,366,990,000 |
139,740,000 |
44,290,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
815,370,000 |
-3,197,150,000 |
350,460,000 |
645,190,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
58,336,130,000 |
78,891,760,000 |
43,579,430,000 |
87,582,430,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
172,190,000 |
-20,693,610,000 |
|
-12,728,420,000 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58,508,320,000 |
58,198,150,000 |
43,579,430,000 |
74,854,010,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58,508,320,000 |
58,198,150,000 |
43,579,430,000 |
74,854,010,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
8,056,950,000 |
11,639,630,000 |
8,508,510,000 |
17,440,960,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,279,180,000 |
67,252,130,000 |
35,070,910,000 |
70,141,470,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
50,279,180,000 |
67,252,130,000 |
35,070,910,000 |
70,141,470,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|