1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
887,068,640,000 |
838,041,550,000 |
782,260,180,000 |
823,998,300,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
100,910,420,000 |
103,182,390,000 |
108,903,420,000 |
120,100,760,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
206,179,440,000 |
310,261,870,000 |
206,911,450,000 |
225,262,550,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
245,426,170,000 |
160,486,560,000 |
210,881,240,000 |
181,254,260,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-55,315,260,000 |
53,800,180,000 |
20,183,960,000 |
10,740,850,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
16,068,530,000 |
95,975,130,000 |
-24,153,750,000 |
33,267,430,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
44,769,580,000 |
35,376,240,000 |
39,228,360,000 |
33,771,160,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
281,590,000 |
374,990,000 |
74,200,000 |
55,630,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
826,850,800,000 |
666,713,300,000 |
723,554,710,000 |
752,663,300,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
438,838,170,000 |
411,702,610,000 |
351,874,590,000 |
352,491,780,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
135,621,550,000 |
139,791,370,000 |
40,038,320,000 |
82,609,760,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
129,856,440,000 |
136,771,150,000 |
38,921,370,000 |
78,957,440,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
5,765,110,000 |
3,020,220,000 |
1,116,940,000 |
3,652,330,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
303,216,630,000 |
271,911,240,000 |
311,836,270,000 |
269,882,020,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-57,482,740,000 |
6,604,900,000 |
16,575,420,000 |
9,169,540,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
6,572,490,000 |
7,807,370,000 |
6,802,820,000 |
7,628,450,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
429,461,840,000 |
343,127,280,000 |
366,346,380,000 |
412,013,130,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
429,461,840,000 |
343,127,280,000 |
366,346,380,000 |
412,013,130,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
681,768,220,000 |
629,450,790,000 |
701,560,900,000 |
698,693,130,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
145,082,580,000 |
37,262,510,000 |
21,993,820,000 |
53,970,170,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,423,630,000 |
34,946,940,000 |
23,376,170,000 |
28,785,210,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65,836,780,000 |
49,837,320,000 |
73,176,500,000 |
45,016,870,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
46,187,060,000 |
8,222,450,000 |
15,040,420,000 |
2,391,080,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
19,649,710,000 |
41,614,870,000 |
58,136,080,000 |
42,625,790,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
935,160,000 |
10,340,670,000 |
4,710,780,000 |
202,050,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
750,420,000 |
2,520,210,000 |
2,789,840,000 |
106,210,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
184,740,000 |
7,820,460,000 |
1,920,940,000 |
95,850,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
102,493,400,000 |
51,750,900,000 |
58,674,670,000 |
72,060,010,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-726,270,000 |
-1,176,770,000 |
1,176,770,000 |
1,205,600,000 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
101,767,130,000 |
50,574,130,000 |
59,851,440,000 |
73,265,610,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
101,767,130,000 |
50,574,130,000 |
59,851,440,000 |
73,265,610,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
20,353,430,000 |
10,114,830,000 |
9,027,040,000 |
14,653,120,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
86,000,320,000 |
41,636,070,000 |
49,647,640,000 |
57,406,890,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
86,000,320,000 |
41,636,070,000 |
49,647,640,000 |
57,406,890,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|