MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 887,068,640,000 838,041,550,000 782,260,180,000 823,998,300,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 100,910,420,000 103,182,390,000 108,903,420,000 120,100,760,000
3- Các khoản giảm trừ 206,179,440,000 310,261,870,000 206,911,450,000 225,262,550,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 245,426,170,000 160,486,560,000 210,881,240,000 181,254,260,000
- Giảm phí bảo hiểm -55,315,260,000 53,800,180,000 20,183,960,000 10,740,850,000
- Hoàn phí bảo hiểm 16,068,530,000 95,975,130,000 -24,153,750,000 33,267,430,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 44,769,580,000 35,376,240,000 39,228,360,000 33,771,160,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 281,590,000 374,990,000 74,200,000 55,630,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 826,850,800,000 666,713,300,000 723,554,710,000 752,663,300,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 438,838,170,000 411,702,610,000 351,874,590,000 352,491,780,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 135,621,550,000 139,791,370,000 40,038,320,000 82,609,760,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 129,856,440,000 136,771,150,000 38,921,370,000 78,957,440,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 5,765,110,000 3,020,220,000 1,116,940,000 3,652,330,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 303,216,630,000 271,911,240,000 311,836,270,000 269,882,020,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -57,482,740,000 6,604,900,000 16,575,420,000 9,169,540,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 6,572,490,000 7,807,370,000 6,802,820,000 7,628,450,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 429,461,840,000 343,127,280,000 366,346,380,000 412,013,130,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 429,461,840,000 343,127,280,000 366,346,380,000 412,013,130,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 681,768,220,000 629,450,790,000 701,560,900,000 698,693,130,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 145,082,580,000 37,262,510,000 21,993,820,000 53,970,170,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,423,630,000 34,946,940,000 23,376,170,000 28,785,210,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 65,836,780,000 49,837,320,000 73,176,500,000 45,016,870,000
24. Chi hoạt động tài chính 46,187,060,000 8,222,450,000 15,040,420,000 2,391,080,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 19,649,710,000 41,614,870,000 58,136,080,000 42,625,790,000
26. Thu nhập hoạt động khác 935,160,000 10,340,670,000 4,710,780,000 202,050,000
27. Chi phí hoạt động khác 750,420,000 2,520,210,000 2,789,840,000 106,210,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 184,740,000 7,820,460,000 1,920,940,000 95,850,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 102,493,400,000 51,750,900,000 58,674,670,000 72,060,010,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -726,270,000 -1,176,770,000 1,176,770,000 1,205,600,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 101,767,130,000 50,574,130,000 59,851,440,000 73,265,610,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 101,767,130,000 50,574,130,000 59,851,440,000 73,265,610,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 20,353,430,000 10,114,830,000 9,027,040,000 14,653,120,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 86,000,320,000 41,636,070,000 49,647,640,000 57,406,890,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 86,000,320,000 41,636,070,000 49,647,640,000 57,406,890,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.