MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2-2016 Quý 3-2016 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 758,647,760,000 740,758,170,000 655,158,300,000 808,035,880,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 71,110,680,000 65,869,540,000 99,338,550,000 106,073,480,000
3- Các khoản giảm trừ 226,573,240,000 226,896,310,000 193,172,170,000 268,512,280,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 226,573,240,000 159,986,080,000 174,600,260,000 267,715,860,000
- Giảm phí bảo hiểm 39,568,840,000 27,584,300,000 -60,770,760,000
- Hoàn phí bảo hiểm 27,341,400,000 -9,012,380,000 61,567,190,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học -96,474,590,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 40,228,280,000 32,697,930,000 38,215,740,000 40,817,570,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 731,780,000 97,460,000 83,280,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 97,460,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 740,619,840,000 612,526,790,000 599,623,690,000 686,414,640,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 501,422,690,000 295,181,730,000 330,962,020,000 503,760,760,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 227,446,010,000 77,329,710,000 79,809,980,000 204,649,750,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 220,604,070,000 76,300,680,000 79,521,630,000 203,313,350,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 6,841,940,000 1,029,040,000 288,350,000 1,336,390,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 273,976,680,000 217,852,010,000 251,152,040,000 299,111,010,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -43,653,600,000 13,080,820,000 16,278,950,000 -164,450,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm -14,133,930,000 6,466,420,000 6,136,780,000 6,828,230,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 426,077,810,000 316,964,470,000 338,464,810,000 358,817,350,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 426,077,810,000 316,964,470,000 338,464,810,000 358,817,350,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 642,266,960,000 554,363,710,000 612,032,580,000 664,592,150,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 98,352,880,000 58,163,080,000 -12,408,890,000 21,822,490,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,282,790,000 31,350,690,000 26,269,410,000 40,240,840,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 42,070,080,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 67,921,150,000 31,747,610,000 150,498,160,000 48,930,060,000
24. Chi hoạt động tài chính 71,469,300,000 20,201,220,000 37,717,250,000 7,389,330,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính -3,548,150,000 11,546,390,000 112,780,910,000 41,540,740,000
26. Thu nhập hoạt động khác 8,954,900,000 7,144,170,000 2,942,050,000 324,050,000
27. Chi phí hoạt động khác 8,440,470,000 140,660,000 221,950,000 148,880,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 514,430,000 7,003,510,000 2,720,100,000 175,170,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 39,036,360,000 45,362,290,000 76,822,700,000 23,297,560,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -5,131,150,000 -4,825,990,000 4,825,990,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 33,905,210,000 40,536,300,000 81,648,690,000 23,297,560,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 33,905,210,000 40,536,300,000 81,648,690,000 23,297,560,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 8,530,080,000 6,778,950,000 12,918,720,000 3,334,410,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,506,280,000 38,583,340,000 63,903,980,000 19,963,150,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 1,041,500,000 2,921,450,000 1,387,120,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 29,464,780,000 35,661,890,000 62,516,860,000 19,963,150,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.