1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
2,294,836,080,000 |
2,306,342,880,000 |
2,601,112,990,000 |
2,822,297,250,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
254,129,380,000 |
290,207,850,000 |
309,024,610,000 |
336,499,340,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
824,883,310,000 |
707,031,970,000 |
732,987,370,000 |
833,963,090,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
799,445,550,000 |
695,149,010,000 |
732,987,370,000 |
833,963,090,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
3,022,380,000 |
1,703,850,000 |
|
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
22,415,370,000 |
10,179,110,000 |
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
56,433,000,000 |
48,946,750,000 |
98,817,850,000 |
8,699,550,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
118,711,530,000 |
110,832,090,000 |
91,582,720,000 |
134,640,790,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,099,110,000 |
525,270,000 |
481,420,000 |
1,183,660,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,787,459,790,000 |
1,951,929,370,000 |
2,170,396,520,000 |
2,451,958,400,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
1,198,708,400,000 |
1,292,434,840,000 |
1,287,570,650,000 |
1,631,477,520,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
104,018,420,000 |
162,862,550,000 |
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
493,280,190,000 |
626,413,600,000 |
469,377,310,000 |
673,630,100,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
481,735,060,000 |
604,222,430,000 |
444,641,310,000 |
660,502,360,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
7,394,890,000 |
20,443,170,000 |
24,736,000,000 |
13,127,740,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
4,150,230,000 |
1,748,000,000 |
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
809,446,630,000 |
828,883,790,000 |
818,193,350,000 |
957,847,420,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
65,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-13,165,750,000 |
-5,650,710,000 |
37,640,390,000 |
-15,513,110,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
52,149,640,000 |
19,638,930,000 |
21,771,500,000 |
3,083,640,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
387,487,770,000 |
492,283,310,000 |
1,104,552,250,000 |
1,320,287,670,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
324,651,680,000 |
420,219,200,000 |
1,104,552,250,000 |
1,320,287,670,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
522,640,000 |
350,830,000 |
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
48,090,000 |
9,400,000 |
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
7,154,280,000 |
11,627,940,000 |
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
62,836,100,000 |
72,064,100,000 |
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,170,918,290,000 |
1,317,155,330,000 |
1,982,157,490,000 |
2,265,705,610,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
616,541,490,000 |
634,774,050,000 |
188,239,040,000 |
186,252,790,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
615,701,940,000 |
579,942,800,000 |
136,854,110,000 |
145,855,610,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
839,550,000 |
54,831,250,000 |
51,384,920,000 |
40,397,180,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
244,067,370,000 |
195,998,460,000 |
171,235,490,000 |
195,572,370,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
180,015,260,000 |
174,669,800,000 |
99,907,950,000 |
104,510,670,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
64,052,100,000 |
21,328,660,000 |
71,327,540,000 |
91,061,700,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
42,971,900,000 |
30,649,970,000 |
24,778,090,000 |
32,663,870,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
777,670,000 |
1,499,500,000 |
2,584,950,000 |
9,968,820,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
42,194,220,000 |
29,150,470,000 |
22,193,140,000 |
22,695,050,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
107,085,880,000 |
105,310,380,000 |
144,905,600,000 |
154,153,930,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
-14,490,440,000 |
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
107,085,880,000 |
90,819,940,000 |
144,905,600,000 |
154,153,930,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
107,085,880,000 |
90,819,940,000 |
144,905,600,000 |
154,153,930,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
14,569,510,000 |
14,490,440,000 |
24,587,390,000 |
24,933,740,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
92,516,370,000 |
90,819,940,000 |
120,318,210,000 |
129,220,190,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
5,983,770,000 |
1,335,950,000 |
4,257,950,000 |
2,945,900,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
86,532,600,000 |
89,483,990,000 |
116,060,260,000 |
126,274,290,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|