1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
false |
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
3- Các khoản giảm trừ
|
|
|
|
|
false |
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
false |
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
false |
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
false |
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
10. Các khoản giảm trừ
|
|
|
|
|
false |
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
false |
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
false |
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
|
|
|
|
false |
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
false |
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
|
|
|
|
false |
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
|
|
|
|
false |
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
false |
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
false |
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
false |
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
false |
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
false |
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
false |
+ Chi khác
|
|
|
|
|
false |
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
false |
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
+ Chi khác
|
|
|
|
|
false |
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
false |
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
false |
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
false |
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
false |
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
false |
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
false |
24. Chi hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
false |
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
false |
26. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
|
|
false |
27. Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
false |
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
|
|
|
|
false |
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
|
|
|
|
false |
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
false |
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
false |
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
false |
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
false |
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
|
|
|
|
false |
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
false |
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
false |
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
|
|
|
|
false |
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
false |
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
false |
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
false |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
false |
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
false |