1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,875,228,420,000 |
5,173,870,330,000 |
5,585,307,910,000 |
5,581,791,510,000 |
|
3. I. Tiền
|
274,680,380,000 |
299,506,840,000 |
149,702,210,000 |
251,175,070,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
274,680,380,000 |
299,506,840,000 |
149,702,210,000 |
251,175,070,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,095,818,760,000 |
2,200,037,700,000 |
2,412,514,820,000 |
2,569,210,150,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
205,302,750,000 |
207,548,780,000 |
199,958,680,000 |
145,636,970,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
-90,387,370,000 |
2,068,903,380,000 |
-56,133,860,000 |
2,467,690,000,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
1,980,903,380,000 |
-76,414,460,000 |
2,268,690,000,000 |
-44,116,820,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
1,186,017,830,000 |
1,171,891,820,000 |
970,158,640,000 |
1,055,266,970,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
1,188,116,300,000 |
1,133,078,470,000 |
1,077,963,280,000 |
1,070,447,110,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
8,353,200,000 |
8,511,320,000 |
7,956,400,000 |
12,432,740,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
264,834,970,000 |
303,244,380,000 |
241,888,250,000 |
319,399,230,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-275,286,640,000 |
-272,942,340,000 |
-357,649,290,000 |
-347,012,100,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
5,776,590,000 |
5,636,310,000 |
5,197,120,000 |
6,171,360,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
5,776,590,000 |
5,636,310,000 |
5,197,120,000 |
6,171,360,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,312,934,870,000 |
1,496,797,650,000 |
2,047,735,130,000 |
1,699,967,960,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
338,953,780,000 |
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
256,832,070,000 |
276,235,580,000 |
303,299,460,000 |
|
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,056,102,800,000 |
1,220,562,070,000 |
1,744,435,670,000 |
1,361,014,170,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,022,606,040,000 |
1,067,129,370,000 |
1,119,485,980,000 |
1,119,607,730,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,401,530,000 |
16,557,950,000 |
14,794,820,000 |
14,796,520,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
16,401,530,000 |
16,557,950,000 |
14,794,820,000 |
14,796,520,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
380,153,420,000 |
377,147,470,000 |
380,018,290,000 |
282,151,030,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,854,170,000 |
85,507,400,000 |
91,087,420,000 |
89,426,370,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
292,299,250,000 |
291,640,070,000 |
288,930,870,000 |
192,724,660,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,471,400,000 |
16,250,180,000 |
20,304,290,000 |
20,304,290,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
66,135,290,000 |
65,410,830,000 |
64,686,370,000 |
159,008,510,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
494,731,100,000 |
544,965,300,000 |
588,965,300,000 |
587,986,190,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
292,000,000,000 |
|
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
57,615,300,000 |
399,615,300,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-234,200,000 |
|
|
-979,110,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
50,713,290,000 |
46,797,650,000 |
50,716,910,000 |
55,361,190,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,464,060,000 |
28,548,420,000 |
27,619,920,000 |
28,120,660,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
18,249,230,000 |
18,249,230,000 |
23,096,990,000 |
27,240,530,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,897,834,460,000 |
6,240,999,710,000 |
6,704,793,890,000 |
6,701,399,240,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,705,000,500,000 |
3,984,343,260,000 |
4,416,734,440,000 |
4,318,146,680,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,301,310,660,000 |
1,307,463,360,000 |
1,129,783,370,000 |
1,320,930,620,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
945,908,060,000 |
943,412,820,000 |
869,506,540,000 |
1,067,234,170,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55,861,720,000 |
31,580,290,000 |
-4,196,920,000 |
24,490,340,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
138,754,130,000 |
167,223,640,000 |
104,049,200,000 |
53,128,960,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
160,786,750,000 |
165,246,600,000 |
160,424,550,000 |
124,483,860,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
51,593,280,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
352,610,000 |
389,610,000 |
193,590,000 |
99,360,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
352,610,000 |
389,610,000 |
193,590,000 |
99,360,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,387,502,260,000 |
2,659,743,320,000 |
3,286,757,490,000 |
2,997,116,700,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,255,348,380,000 |
1,349,677,980,000 |
1,384,069,200,000 |
1,419,804,440,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,023,578,270,000 |
1,192,493,650,000 |
1,775,783,800,000 |
1,440,635,050,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
108,575,600,000 |
117,571,690,000 |
126,904,490,000 |
136,677,210,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
15,834,980,000 |
16,746,980,000 |
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
15,834,980,000 |
16,746,980,000 |
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,192,833,960,000 |
2,256,656,440,000 |
2,288,059,450,000 |
2,383,252,560,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,185,580,100,000 |
2,244,112,270,000 |
2,273,875,010,000 |
2,360,776,800,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
28,085,150,000 |
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
91,354,040,000 |
91,354,040,000 |
91,354,040,000 |
91,354,040,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
177,656,840,000 |
236,189,000,000 |
265,951,750,000 |
352,853,540,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
7,253,850,000 |
12,544,180,000 |
14,184,440,000 |
22,475,750,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,253,850,000 |
12,544,180,000 |
14,184,440,000 |
22,475,750,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,897,834,460,000 |
6,240,999,710,000 |
6,704,793,890,000 |
6,701,399,240,000 |
|