MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,448,102,870,000 4,551,676,500,000 4,724,833,860,000 5,007,641,120,000
3. I. Tiền 289,346,400,000 248,773,420,000 236,507,150,000 236,765,480,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 289,346,400,000 248,773,420,000 236,507,150,000 236,765,480,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,907,757,880,000 1,973,683,400,000 2,028,745,560,000 2,283,187,240,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 223,756,080,000 215,482,260,000 265,881,430,000 267,950,800,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 1,770,373,380,000 1,843,730,500,000 1,855,730,500,000 2,132,903,380,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -86,371,580,000 -85,529,360,000 -92,866,360,000 -117,666,940,000
12. III. Các khoản phải thu 1,227,301,540,000 1,188,152,840,000 1,161,201,720,000 1,123,838,310,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 1,152,831,630,000 1,094,068,830,000 1,154,815,540,000 1,069,871,840,000
14. 2. Trả trước cho người bán 6,246,740,000 6,458,580,000 4,993,990,000 6,831,500,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 324,246,270,000 339,564,920,000 252,599,180,000 288,209,010,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -256,023,100,000 -251,939,490,000 -251,207,000,000 -241,074,040,000
20. IV. Hàng tồn kho 4,974,090,000 6,123,160,000 4,137,570,000 4,958,780,000
21. 1. Hàng tồn kho 4,974,090,000 6,123,160,000 4,137,570,000 4,958,780,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,018,722,950,000 1,134,943,680,000 1,294,241,860,000 1,358,891,300,000
24. 1. Tạm ứng 312,980,700,000
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 202,291,970,000 225,121,060,000 287,271,060,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 816,430,980,000 909,822,620,000 981,261,160,000 1,071,616,330,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 843,373,940,000 934,271,130,000 1,058,559,470,000 984,298,020,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 12,231,990,000 12,614,150,000 13,979,520,000 14,987,890,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 12,231,990,000 12,614,150,000 13,979,520,000 14,987,890,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 375,672,050,000 388,042,440,000 386,604,280,000 383,067,070,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 92,118,350,000 92,800,870,000 93,161,990,000 90,584,580,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 283,553,700,000 295,241,570,000 293,442,290,000 292,482,500,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,586,080,000 3,912,380,000 3,912,380,000 13,640,850,000
52. IV. Bất động sản đầu tư 68,604,480,000 67,779,350,000 67,777,780,000 66,927,990,000
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 350,965,300,000 418,138,190,000 545,101,750,000 465,965,300,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 148,000,000,000 215,172,890,000 340,172,890,000 263,000,000,000
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,350,000,000 145,350,000,000 145,350,000,000 145,350,000,000
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 57,615,300,000 52,970,690,000 52,970,690,000 57,615,300,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 4,644,610,000 6,608,160,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 33,314,040,000 43,784,630,000 41,183,760,000 39,708,920,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 26,549,400,000 37,020,000,000 34,419,130,000 29,349,820,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 6,764,630,000 6,764,630,000 6,764,630,000 10,359,100,000
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,291,476,810,000 5,485,947,640,000 5,783,393,330,000 5,991,939,140,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 3,058,936,800,000 3,210,467,880,000 3,482,914,110,000 3,668,618,870,000
69. I. Nợ ngắn hạn 1,085,541,340,000 1,035,832,320,000 1,167,685,530,000 1,217,302,640,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 808,144,610,000 726,561,180,000 790,430,950,000 885,926,040,000
73. 4. Người mua trả tiền trước
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,468,510,000 21,161,930,000 29,722,330,000 27,903,500,000
75. 6. Phải trả người lao động 136,483,430,000 164,602,150,000 161,523,590,000 109,522,380,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 107,444,800,000 123,507,070,000 186,008,670,000 143,843,230,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 50,107,490,000
80. II. Nợ dài hạn 174,370,000 219,870,000 297,870,000 317,870,000
81. 1. Vay dài hạn
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 174,370,000 219,870,000 297,870,000 317,870,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 1,973,221,090,000 2,174,415,690,000 2,314,930,710,000 2,450,998,360,000
86. 1. Dự phòng phí 1,192,158,630,000 1,273,909,140,000 1,323,402,380,000 1,289,325,870,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 689,284,130,000 799,605,720,000 900,404,290,000 1,061,510,090,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 91,778,330,000 100,900,830,000 91,124,040,000 100,162,410,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác
93. 1. Chi phí phải trả
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,232,540,010,000 2,275,479,760,000 2,300,479,210,000 2,323,320,270,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 2,199,261,620,000 2,236,783,810,000 2,274,270,910,000 2,301,599,900,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 913,540,380,000 913,540,380,000 913,540,380,000 913,540,380,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 974,943,700,000 974,943,700,000 974,943,700,000 974,943,700,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 91,354,040,000 91,354,040,000 91,354,040,000 91,354,040,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28,085,150,000 28,085,150,000 28,085,150,000 28,085,150,000
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 191,338,350,000 228,860,540,000 266,347,640,000 293,676,640,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 33,278,390,000 38,695,950,000 26,208,300,000 21,720,370,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,278,390,000 38,695,950,000 26,208,300,000 21,720,370,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,291,476,810,000 5,485,947,640,000 5,783,393,330,000 5,991,939,140,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.