1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,679,788,060,000 |
3,905,893,540,000 |
4,453,370,870,000 |
4,642,897,380,000 |
|
3. I. Tiền
|
341,247,280,000 |
309,089,280,000 |
183,614,230,000 |
161,317,630,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
256,247,280,000 |
284,089,280,000 |
158,069,630,000 |
161,317,630,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
85,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,544,600,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,372,341,420,000 |
1,566,966,190,000 |
1,947,310,600,000 |
2,069,739,160,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
71,957,010,000 |
132,640,440,000 |
1,987,118,000,000 |
231,306,270,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,328,817,000,000 |
1,468,138,260,000 |
-39,807,400,000 |
1,912,523,380,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-28,432,590,000 |
-33,812,500,000 |
|
-74,090,500,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
608,785,610,000 |
916,562,340,000 |
943,980,010,000 |
1,106,169,650,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
616,776,830,000 |
923,137,490,000 |
918,007,820,000 |
1,056,093,160,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
2,656,610,000 |
2,936,580,000 |
2,755,720,000 |
1,932,650,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
214,082,060,000 |
220,374,500,000 |
269,451,250,000 |
313,573,740,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-224,729,890,000 |
-229,886,240,000 |
-246,234,780,000 |
-265,429,910,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
4,099,920,000 |
5,344,820,000 |
4,637,920,000 |
4,254,780,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
4,099,920,000 |
5,344,820,000 |
4,637,920,000 |
4,254,780,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,353,313,830,000 |
1,107,930,910,000 |
1,373,828,100,000 |
1,301,416,170,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
333,438,560,000 |
352,936,130,000 |
232,920,690,000 |
271,558,780,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
2,143,800,000 |
435,550,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,019,875,260,000 |
754,994,780,000 |
1,138,763,610,000 |
1,029,146,520,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,440,612,690,000 |
1,219,665,260,000 |
986,624,050,000 |
835,744,490,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,461,950,000 |
7,936,520,000 |
11,990,910,000 |
12,375,160,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
9,461,950,000 |
7,936,520,000 |
11,990,910,000 |
12,375,160,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
439,106,880,000 |
392,497,040,000 |
393,669,720,000 |
380,628,300,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
137,312,030,000 |
101,856,810,000 |
106,144,180,000 |
94,968,230,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
301,794,840,000 |
290,640,230,000 |
287,525,540,000 |
285,660,070,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,429,330,000 |
11,528,210,000 |
8,096,020,000 |
2,586,080,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
35,815,770,000 |
78,119,320,000 |
73,661,530,000 |
70,227,840,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
919,883,730,000 |
712,244,560,000 |
475,965,300,000 |
340,965,300,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
501,445,130,000 |
273,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
254,744,710,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
670,722,190,000 |
69,495,640,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,583,170,000 |
-4,046,210,000 |
|
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
21,915,020,000 |
17,339,620,000 |
23,240,570,000 |
28,961,800,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,609,570,000 |
13,276,800,000 |
18,097,030,000 |
22,197,170,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,887,380,000 |
4,062,810,000 |
5,143,540,000 |
6,764,630,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
1,418,070,000 |
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,120,400,750,000 |
5,125,558,800,000 |
5,439,994,920,000 |
5,478,641,870,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,801,530,030,000 |
2,937,319,560,000 |
3,286,521,200,000 |
3,223,844,730,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
667,459,030,000 |
980,037,330,000 |
957,450,340,000 |
990,337,330,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
360,997,400,000 |
653,575,560,000 |
537,667,250,000 |
584,810,040,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47,127,310,000 |
58,107,330,000 |
40,824,380,000 |
40,822,340,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
89,745,470,000 |
118,033,470,000 |
135,568,650,000 |
179,989,490,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
169,588,850,000 |
150,320,980,000 |
243,390,060,000 |
184,715,460,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
154,170,000 |
158,170,000 |
156,370,000 |
166,370,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
156,370,000 |
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
154,170,000 |
158,170,000 |
|
166,370,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,133,865,830,000 |
1,957,124,060,000 |
2,328,914,490,000 |
2,233,341,030,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,204,630,740,000 |
1,303,360,620,000 |
1,216,269,940,000 |
1,295,233,100,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
851,128,400,000 |
549,348,790,000 |
1,015,021,000,000 |
860,356,690,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
78,106,700,000 |
104,414,660,000 |
97,623,550,000 |
77,751,250,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
50,990,000 |
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
50,990,000 |
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,223,554,410,000 |
2,188,239,240,000 |
2,153,473,720,000 |
2,254,797,140,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,211,714,740,000 |
2,171,161,530,000 |
2,127,742,420,000 |
2,241,933,040,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
830,498,890,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,057,985,190,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
28,085,150,000 |
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
73,389,440,000 |
73,173,470,000 |
81,332,730,000 |
89,447,880,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35,462,420,000 |
|
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214,378,800,000 |
181,418,830,000 |
129,840,450,000 |
235,915,930,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
11,839,670,000 |
17,077,710,000 |
25,731,310,000 |
12,864,100,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,839,670,000 |
17,077,710,000 |
25,731,310,000 |
12,864,100,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
95,316,320,000 |
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,120,400,750,000 |
5,125,558,800,000 |
5,439,994,920,000 |
5,478,641,870,000 |
|