1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,128,739,490,000 |
4,178,655,620,000 |
3,982,524,310,000 |
4,608,385,080,000 |
|
3. I. Tiền
|
292,047,720,000 |
209,007,240,000 |
193,149,070,000 |
162,646,090,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
267,047,720,000 |
209,007,240,000 |
193,149,070,000 |
162,646,090,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
25,000,000,000 |
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,637,019,840,000 |
1,840,648,860,000 |
1,663,153,620,000 |
1,841,677,910,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
134,408,670,000 |
165,315,460,000 |
166,190,230,000 |
269,660,120,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,566,073,260,000 |
-33,384,980,000 |
1,529,218,380,000 |
1,607,775,360,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-63,462,080,000 |
1,708,718,380,000 |
-32,254,990,000 |
-35,757,560,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
1,125,154,510,000 |
935,417,880,000 |
946,200,440,000 |
1,003,790,570,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
989,340,620,000 |
882,244,750,000 |
884,705,300,000 |
977,728,090,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
4,518,640,000 |
5,086,370,000 |
4,489,670,000 |
2,755,720,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
364,495,740,000 |
282,536,710,000 |
303,284,900,000 |
269,716,550,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-233,200,490,000 |
-234,449,950,000 |
-246,279,430,000 |
-246,409,780,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
5,437,660,000 |
4,487,340,000 |
5,082,110,000 |
4,640,560,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
5,437,660,000 |
4,487,340,000 |
5,082,110,000 |
4,640,560,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,069,079,740,000 |
1,189,094,300,000 |
1,174,939,070,000 |
1,595,629,940,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
406,840,570,000 |
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
424,586,060,000 |
417,926,390,000 |
|
400,715,600,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
644,493,680,000 |
771,167,910,000 |
768,098,500,000 |
1,194,914,340,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,176,836,200,000 |
1,009,964,790,000 |
1,307,285,310,000 |
1,117,856,230,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,846,710,000 |
8,275,260,000 |
8,773,890,000 |
11,870,910,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
7,846,710,000 |
8,275,260,000 |
8,773,890,000 |
11,870,910,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
385,521,180,000 |
385,357,740,000 |
387,730,690,000 |
390,804,350,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
99,572,430,000 |
102,181,030,000 |
105,785,600,000 |
106,144,180,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
285,948,750,000 |
283,176,710,000 |
281,945,090,000 |
284,660,170,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,253,780,000 |
8,440,850,000 |
8,469,700,000 |
12,217,010,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
77,532,030,000 |
77,129,220,000 |
76,527,630,000 |
73,661,530,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
675,777,060,000 |
512,965,300,000 |
807,928,480,000 |
607,142,590,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
310,000,000,000 |
608,800,000,000 |
451,445,130,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
500,660,760,000 |
57,615,300,000 |
57,826,500,000 |
14,397,300,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
29,766,300,000 |
|
-4,048,020,000 |
-4,049,840,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
16,905,440,000 |
17,796,420,000 |
17,854,930,000 |
22,159,840,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,842,630,000 |
13,733,610,000 |
13,792,120,000 |
18,097,030,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
4,062,810,000 |
4,062,810,000 |
4,062,810,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
4,062,810,000 |
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,305,575,690,000 |
5,188,620,410,000 |
5,289,809,620,000 |
5,726,241,310,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,091,528,900,000 |
2,991,800,620,000 |
3,025,593,310,000 |
3,572,014,290,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,095,925,860,000 |
828,497,200,000 |
804,219,200,000 |
981,184,450,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
745,792,980,000 |
573,002,340,000 |
548,273,940,000 |
589,535,240,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
43,552,390,000 |
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50,123,040,000 |
46,512,080,000 |
32,026,890,000 |
33,931,020,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
119,119,410,000 |
60,356,200,000 |
79,351,970,000 |
99,783,520,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
137,338,040,000 |
148,626,580,000 |
144,566,400,000 |
257,934,680,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
158,870,000 |
156,870,000 |
156,870,000 |
156,370,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
158,870,000 |
156,870,000 |
156,870,000 |
156,370,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,995,444,170,000 |
2,163,146,550,000 |
2,221,217,240,000 |
2,590,673,460,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,399,335,740,000 |
1,375,182,000,000 |
1,411,599,870,000 |
1,474,831,930,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
483,886,390,000 |
668,939,690,000 |
682,974,590,000 |
1,036,879,430,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
112,222,040,000 |
119,024,860,000 |
126,642,780,000 |
78,962,100,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,214,046,790,000 |
2,196,819,800,000 |
2,264,216,310,000 |
2,154,227,030,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,212,903,480,000 |
2,146,996,640,000 |
2,219,755,020,000 |
2,128,495,720,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
73,173,470,000 |
73,173,470,000 |
73,173,470,000 |
73,173,470,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
223,160,780,000 |
157,253,940,000 |
230,012,320,000 |
138,753,020,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
1,143,310,000 |
49,823,160,000 |
44,461,290,000 |
25,731,310,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,143,310,000 |
49,823,160,000 |
44,461,290,000 |
25,731,310,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,305,575,690,000 |
5,188,620,410,000 |
5,289,809,620,000 |
5,726,241,310,000 |
|