1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,266,087,660,000 |
4,045,609,450,000 |
4,018,593,150,000 |
4,128,739,490,000 |
|
3. I. Tiền
|
279,329,910,000 |
253,914,870,000 |
284,040,220,000 |
292,047,720,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
220,329,910,000 |
244,914,870,000 |
284,040,220,000 |
267,047,720,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
59,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,884,973,110,000 |
1,628,710,780,000 |
1,718,497,410,000 |
1,637,019,840,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
118,545,870,000 |
126,539,810,000 |
132,126,530,000 |
134,408,670,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,791,433,380,000 |
1,528,212,130,000 |
1,619,162,130,000 |
1,566,073,260,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-25,006,140,000 |
-26,041,160,000 |
-32,791,250,000 |
-63,462,080,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
937,332,900,000 |
1,069,960,370,000 |
880,180,710,000 |
1,125,154,510,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
880,824,660,000 |
957,067,490,000 |
900,739,470,000 |
989,340,620,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
3,805,600,000 |
4,123,300,000 |
2,936,580,000 |
4,518,640,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
291,462,430,000 |
332,599,990,000 |
200,185,640,000 |
364,495,740,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-238,759,790,000 |
-223,830,400,000 |
-223,680,980,000 |
-233,200,490,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
5,721,950,000 |
5,590,610,000 |
5,374,500,000 |
5,437,660,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
5,721,950,000 |
5,590,610,000 |
5,374,500,000 |
5,437,660,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,158,729,780,000 |
1,087,432,810,000 |
1,130,500,300,000 |
1,069,079,740,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
321,975,130,000 |
300,398,890,000 |
345,187,220,000 |
424,586,060,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
836,754,640,000 |
787,033,930,000 |
785,312,880,000 |
644,493,680,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,059,609,730,000 |
1,114,374,990,000 |
1,094,454,630,000 |
1,176,836,200,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,338,880,000 |
13,916,440,000 |
3,611,720,000 |
7,846,710,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
8,338,880,000 |
13,916,440,000 |
3,611,720,000 |
7,846,710,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
438,360,020,000 |
433,161,980,000 |
393,981,870,000 |
385,521,180,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
141,314,070,000 |
138,913,260,000 |
102,055,190,000 |
99,572,430,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
297,045,960,000 |
294,248,720,000 |
291,926,680,000 |
285,948,750,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,578,450,000 |
17,578,450,000 |
13,952,160,000 |
13,253,780,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
35,198,530,000 |
34,886,520,000 |
73,064,890,000 |
77,532,030,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
540,817,670,000 |
596,238,390,000 |
592,538,390,000 |
675,777,060,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
375,400,000,000 |
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
256,752,810,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
288,109,540,000 |
454,109,540,000 |
75,009,540,000 |
500,660,760,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,044,690,000 |
-3,221,150,000 |
-3,221,150,000 |
29,766,300,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
19,316,180,000 |
18,593,210,000 |
17,305,590,000 |
16,905,440,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,006,200,000 |
14,732,870,000 |
13,445,240,000 |
12,842,630,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,887,380,000 |
3,860,350,000 |
3,860,350,000 |
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
1,422,600,000 |
|
|
4,062,810,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,325,697,390,000 |
5,159,984,440,000 |
5,113,047,780,000 |
5,305,575,690,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,981,401,960,000 |
3,013,791,730,000 |
2,878,167,720,000 |
3,091,528,900,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
911,502,700,000 |
979,989,870,000 |
921,692,100,000 |
1,095,925,860,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
699,872,370,000 |
636,198,390,000 |
580,720,360,000 |
745,792,980,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
30,000,000 |
122,824,230,000 |
48,731,200,000 |
43,552,390,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40,409,960,000 |
18,667,500,000 |
18,400,440,000 |
50,123,040,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
52,808,230,000 |
74,284,790,000 |
119,041,880,000 |
119,119,410,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
118,382,140,000 |
128,014,950,000 |
154,798,210,000 |
137,338,040,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
2,806,590,000 |
200,670,000 |
158,170,000 |
158,870,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
2,806,590,000 |
200,670,000 |
158,170,000 |
158,870,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,066,974,330,000 |
2,033,601,190,000 |
1,956,317,440,000 |
1,995,444,170,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,222,959,760,000 |
1,286,071,440,000 |
1,302,139,970,000 |
1,399,335,740,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
753,304,670,000 |
650,313,190,000 |
550,388,420,000 |
483,886,390,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
90,709,900,000 |
97,216,570,000 |
103,789,060,000 |
112,222,040,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
118,340,000 |
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
118,340,000 |
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,245,061,280,000 |
2,146,192,720,000 |
2,234,880,060,000 |
2,214,046,790,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,204,757,710,000 |
2,115,597,960,000 |
2,217,834,730,000 |
2,212,903,480,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
830,498,890,000 |
830,498,890,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,057,985,190,000 |
1,057,985,190,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
77,323,260,000 |
64,052,790,000 |
64,052,790,000 |
73,173,470,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
36,597,270,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
202,353,110,000 |
134,975,940,000 |
237,212,710,000 |
223,160,780,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
40,303,570,000 |
30,594,760,000 |
17,045,330,000 |
1,143,310,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40,303,570,000 |
30,594,760,000 |
17,045,330,000 |
1,143,310,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
99,234,150,000 |
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,325,697,390,000 |
5,159,984,440,000 |
5,113,047,780,000 |
5,305,575,690,000 |
|