1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
447,978,113,796 |
436,581,023,709 |
335,231,886,091 |
266,977,650,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,452,768 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
447,960,661,028 |
436,581,023,709 |
335,231,886,091 |
266,977,650,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
381,814,956,837 |
370,527,528,956 |
279,807,863,220 |
224,957,087,709 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,145,704,191 |
66,053,494,753 |
55,424,022,871 |
42,020,562,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,829,031,303 |
1,414,893,700 |
1,768,152,948 |
1,972,336,734 |
|
7. Chi phí tài chính |
129,769,202 |
266,127,311 |
1,081,491,661 |
594,022,136 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,959,059 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,080,445,804 |
7,552,420,008 |
6,667,163,825 |
5,915,862,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,550,998,503 |
39,836,109,259 |
32,674,758,166 |
29,069,226,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,213,521,985 |
19,813,731,875 |
16,768,762,167 |
8,413,788,640 |
|
12. Thu nhập khác |
343,312,725 |
445,557,564 |
20,000,000 |
183,636,363 |
|
13. Chi phí khác |
1,398,007,666 |
552,016 |
50,511,504 |
1,491,836 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,054,694,941 |
445,005,548 |
-30,511,504 |
182,144,527 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,158,827,044 |
20,258,737,423 |
16,738,250,663 |
8,595,933,167 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,031,765,410 |
4,232,287,485 |
3,440,054,375 |
1,819,804,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,127,061,634 |
16,026,449,938 |
13,298,196,288 |
6,776,128,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,127,061,634 |
16,026,449,938 |
13,298,196,288 |
6,776,128,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,113 |
2,726 |
2,262 |
1,216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,113 |
2,726 |
2,262 |
1,216 |
|