TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,361,725,080 |
168,010,670,682 |
156,572,133,129 |
261,272,782,423 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,365,051,944 |
23,762,805,712 |
65,706,224,630 |
24,386,620,113 |
|
1. Tiền |
12,365,051,944 |
23,762,805,712 |
65,706,224,630 |
24,386,620,113 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
27,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
27,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,556,609,548 |
91,385,186,218 |
74,049,774,336 |
172,783,729,246 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,027,123,979 |
77,910,960,276 |
45,041,854,502 |
83,836,671,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,000,605 |
1,115,086,457 |
267,749,408 |
79,484,592,681 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
11,530,000,000 |
23,096,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
472,613,211 |
1,168,690,432 |
2,372,942,205 |
3,439,160,405 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-965,128,247 |
-830,049,397 |
-1,303,947,243 |
-1,890,503,358 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
490,498,450 |
4,575,175,464 |
3,913,807,794 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,440,063,588 |
24,854,882,474 |
16,026,468,375 |
42,570,412,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,440,063,588 |
24,854,882,474 |
16,026,468,375 |
42,570,412,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,007,796,278 |
789,665,788 |
1,532,020,580 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
9,874,000 |
340,790,273 |
488,943,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
777,797,546 |
364,897,745 |
1,043,077,160 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
220,124,732 |
83,977,770 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,304,954,586 |
22,659,782,831 |
23,856,556,889 |
25,776,944,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,112,900,000 |
1,023,650,000 |
1,298,190,000 |
671,890,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,025,000,000 |
875,000,000 |
875,000,000 |
125,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
87,900,000 |
148,650,000 |
423,190,000 |
546,890,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,848,701,756 |
17,735,276,410 |
18,659,027,381 |
21,937,668,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,064,447,002 |
5,934,396,215 |
7,001,614,326 |
10,423,722,427 |
|
- Nguyên giá |
20,398,657,039 |
23,528,007,039 |
26,129,837,584 |
31,180,905,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,334,210,037 |
-17,593,610,824 |
-19,128,223,258 |
-20,757,183,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,784,254,754 |
11,800,880,195 |
11,657,413,055 |
11,513,945,915 |
|
- Nguyên giá |
12,544,027,564 |
12,677,677,564 |
12,677,677,564 |
12,677,677,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,772,810 |
-876,797,369 |
-1,020,264,509 |
-1,163,731,649 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,000,000 |
132,000,000 |
132,000,000 |
70,610,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,000,000 |
132,000,000 |
132,000,000 |
70,610,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,111,352,830 |
2,668,856,421 |
2,667,339,508 |
1,996,775,690 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,111,352,830 |
2,668,856,421 |
2,585,521,326 |
1,996,775,690 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
81,818,182 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
81,666,679,666 |
190,670,453,513 |
180,428,690,018 |
287,049,726,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,476,178,660 |
75,549,594,236 |
48,797,468,372 |
136,180,151,985 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,273,611,993 |
75,167,027,569 |
47,396,781,705 |
134,494,652,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,753,748,814 |
2,829,807,367 |
2,188,686,300 |
2,359,874,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
246,530,313 |
500,526,299 |
62,642,485 |
1,875,594,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,279,966,624 |
1,815,149,405 |
1,133,267,710 |
354,817,434 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,780,780,529 |
1,442,965,310 |
1,465,784,048 |
2,793,105,581 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
302,053,140 |
551,309,999 |
555,193,728 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,673,819 |
167,617,884 |
1,786,983,668 |
2,872,429,361 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,880,500,000 |
67,954,169,000 |
39,384,470,000 |
123,530,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,198,411,894 |
154,739,164 |
823,637,495 |
153,637,495 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
202,566,667 |
382,566,667 |
1,400,686,667 |
1,685,499,242 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
202,566,667 |
382,566,667 |
1,400,686,667 |
1,685,499,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,190,501,006 |
115,120,859,277 |
131,631,221,646 |
150,869,574,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,190,501,006 |
115,120,859,277 |
131,631,221,646 |
150,869,574,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,798,000,000 |
41,596,000,000 |
41,596,000,000 |
41,596,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,798,000,000 |
41,596,000,000 |
41,596,000,000 |
41,596,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
20,594,900,000 |
20,594,900,000 |
20,594,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,323,598,766 |
12,323,598,766 |
12,323,598,766 |
12,323,598,766 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,068,902,240 |
40,606,360,511 |
57,116,722,880 |
76,355,075,704 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,614,036,942 |
17,537,458,271 |
17,211,860,700 |
19,238,352,824 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,454,865,298 |
23,068,902,240 |
39,904,862,180 |
57,116,722,880 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
81,666,679,666 |
190,670,453,513 |
180,428,690,018 |
287,049,726,455 |
|