TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,984,959,076 |
90,302,047,596 |
82,571,093,001 |
84,158,682,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,392,573,745 |
8,444,657,371 |
45,304,226,185 |
39,898,122,339 |
|
1. Tiền |
10,340,096,840 |
8,444,657,371 |
36,304,226,185 |
28,877,410,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,052,476,905 |
|
9,000,000,000 |
11,020,712,329 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,578,395,828 |
80,788,645,186 |
35,231,683,802 |
40,155,577,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,580,142,819 |
63,537,160,394 |
24,027,967,404 |
31,615,246,412 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
384,000 |
|
100,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,997,869,009 |
17,251,484,792 |
11,103,716,398 |
9,841,535,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,301,204,596 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,013,989,503 |
1,068,745,039 |
2,035,183,014 |
1,104,982,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,013,989,503 |
1,068,745,039 |
2,035,183,014 |
1,104,982,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,249,050,125 |
10,208,148,521 |
14,971,417,829 |
12,974,518,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,737,298,613 |
9,444,525,221 |
14,920,622,716 |
12,842,812,591 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,737,298,613 |
9,444,525,221 |
14,920,622,716 |
12,842,812,591 |
|
- Nguyên giá |
28,774,671,697 |
28,851,671,697 |
34,945,961,167 |
34,860,792,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,037,373,084 |
-19,407,146,476 |
-20,025,338,451 |
-22,017,979,576 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,511,751,512 |
763,623,300 |
50,795,113 |
131,706,326 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,511,751,512 |
763,623,300 |
50,795,113 |
131,706,326 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
99,234,009,201 |
100,510,196,117 |
97,542,510,830 |
97,133,201,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,263,669,643 |
70,040,224,664 |
63,578,223,240 |
60,138,237,857 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,523,669,643 |
68,260,224,664 |
62,758,223,240 |
57,098,237,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,472,316,509 |
2,780,778,554 |
8,452,627,984 |
2,788,637,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
36,492,429 |
24,557,166 |
86,622,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,098,357,572 |
6,376,260,516 |
5,214,855,118 |
5,788,281,947 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,473,697,166 |
34,427,223,707 |
31,145,819,454 |
31,812,057,915 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,770,054,890 |
17,651,126,887 |
11,692,692,053 |
13,309,668,650 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,348,454,708 |
3,298,518,165 |
2,276,541,059 |
306,953,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
960,000,000 |
960,000,000 |
960,000,000 |
2,060,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,400,788,798 |
2,729,824,406 |
2,991,130,406 |
946,016,777 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,740,000,000 |
1,780,000,000 |
820,000,000 |
3,040,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,740,000,000 |
1,780,000,000 |
820,000,000 |
3,040,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,970,339,558 |
30,469,971,453 |
33,964,287,590 |
36,994,963,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,970,339,558 |
30,469,971,453 |
33,964,287,590 |
36,994,963,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,532,800,000 |
27,532,800,000 |
27,532,800,000 |
27,532,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,532,800,000 |
27,532,800,000 |
27,532,800,000 |
27,532,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,049,162 |
196,973,158 |
595,389,453 |
2,078,386,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,358,490,396 |
2,740,198,295 |
5,836,098,137 |
7,383,777,148 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,358,490,396 |
2,740,198,295 |
5,836,098,137 |
7,383,777,148 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
99,234,009,201 |
100,510,196,117 |
97,542,510,830 |
97,133,201,231 |
|