1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,128,502,578 |
76,596,819,460 |
19,606,951,921 |
46,743,497,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,128,502,578 |
76,596,819,460 |
19,606,951,921 |
46,743,497,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,388,783,255 |
59,265,629,724 |
12,421,903,283 |
37,565,229,582 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,739,719,323 |
17,331,189,736 |
7,185,048,638 |
9,178,268,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,858,167 |
2,376,551,345 |
220,599,789 |
4,717,650,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,241,667 |
5,556,600 |
|
674,228,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,104,755,134 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,207,992,229 |
3,929,502,091 |
425,920,846 |
2,272,458,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,974,857,250 |
2,853,405,803 |
3,879,529,248 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,453,588,460 |
11,797,825,140 |
4,126,321,778 |
7,069,702,998 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
78,181,818 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
78,181,818 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,453,588,460 |
11,797,825,140 |
4,126,321,778 |
7,147,884,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
716,864,692 |
1,998,028,093 |
887,459,556 |
1,584,206,654 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,736,723,768 |
9,799,797,047 |
3,238,862,222 |
5,563,678,162 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,736,723,768 |
9,799,797,047 |
3,238,862,222 |
5,563,678,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
220 |
790 |
261 |
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|