1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,101,884,090 |
26,817,559,683 |
42,492,334,979 |
40,128,502,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,101,884,090 |
26,817,559,683 |
42,492,334,979 |
40,128,502,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,534,816,671 |
17,601,252,632 |
28,907,552,144 |
30,388,783,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,567,067,419 |
9,216,307,051 |
13,584,782,835 |
9,739,719,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
591,691 |
1,359,867 |
3,304,538 |
68,858,167 |
|
7. Chi phí tài chính |
326,897,625 |
100,348,385 |
968,699,371 |
42,241,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,293,169,428 |
-1,880,735,840 |
|
-3,104,755,134 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,412,364,786 |
3,336,337,911 |
856,463,509 |
3,207,992,229 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
4,238,523,848 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,535,227,271 |
3,900,244,782 |
7,524,400,645 |
3,453,588,460 |
|
12. Thu nhập khác |
57,398,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,398,000 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,592,625,271 |
3,900,244,782 |
7,524,400,645 |
3,453,588,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,633,142,536 |
836,195,156 |
455,624,898 |
716,864,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,959,482,735 |
3,064,049,626 |
7,068,775,747 |
2,736,723,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,959,482,735 |
3,064,049,626 |
7,068,775,747 |
2,736,723,768 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
481 |
247 |
570 |
220 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|