1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,678,554,876 |
108,427,640,199 |
18,032,895,070 |
50,101,884,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,678,554,876 |
108,427,640,199 |
18,032,895,070 |
50,101,884,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,533,383,734 |
82,056,328,381 |
13,233,569,817 |
37,534,816,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,145,171,142 |
26,371,311,818 |
4,799,325,253 |
12,567,067,419 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,140,629 |
656,945,791 |
189,853,020 |
591,691 |
|
7. Chi phí tài chính |
195,544,812 |
690,635,389 |
73,542,912 |
326,897,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
185,523,288 |
182,918,717 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-986,324,835 |
-5,825,663,596 |
-683,929,379 |
-1,293,169,428 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,342,581,704 |
12,884,888,264 |
2,481,932,959 |
3,412,364,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,624,860,420 |
7,627,070,360 |
1,749,773,023 |
7,535,227,271 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
200,909,091 |
57,398,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
210,298,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-9,388,909 |
57,398,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,624,860,420 |
7,627,070,360 |
1,740,384,114 |
7,592,625,271 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,020,490,988 |
2,644,989,032 |
391,073,423 |
1,633,142,536 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,604,369,432 |
4,982,081,328 |
1,349,310,691 |
5,959,482,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,604,369,432 |
4,982,081,328 |
1,349,310,691 |
5,959,482,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
291 |
402 |
109 |
481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|