MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,044,886,119 38,589,229,998 40,678,554,876 108,427,640,199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,044,886,119 38,589,229,998 40,678,554,876 108,427,640,199
4. Giá vốn hàng bán 29,629,801,021 28,986,659,323 30,533,383,734 82,056,328,381
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,415,085,098 9,602,570,675 10,145,171,142 26,371,311,818
6. Doanh thu hoạt động tài chính 205,911,789 821,047,631 4,140,629 656,945,791
7. Chi phí tài chính 1,645,955 226,082,882 195,544,812 690,635,389
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,013,699 185,523,288 182,918,717
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,668,872,132 -1,765,590,301 -986,324,835 -5,825,663,596
9. Chi phí bán hàng 3,348,874,383 3,943,004,259 4,342,581,704 12,884,888,264
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,601,604,417 4,488,940,864 4,624,860,420 7,627,070,360
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,601,604,417 4,488,940,864 4,624,860,420 7,627,070,360
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 859,069,377 923,868,935 1,020,490,988 2,644,989,032
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,742,535,040 3,565,071,929 3,604,369,432 4,982,081,328
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,742,535,040 3,565,071,929 3,604,369,432 4,982,081,328
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 221 288 291 402
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.