1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,688,196,515 |
38,044,886,119 |
38,589,229,998 |
40,678,554,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,688,196,515 |
38,044,886,119 |
38,589,229,998 |
40,678,554,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,412,501,583 |
29,629,801,021 |
28,986,659,323 |
30,533,383,734 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,275,694,932 |
8,415,085,098 |
9,602,570,675 |
10,145,171,142 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
975,777,537 |
205,911,789 |
821,047,631 |
4,140,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,004,958 |
1,645,955 |
226,082,882 |
195,544,812 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
14,013,699 |
185,523,288 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,520,151,988 |
-1,668,872,132 |
-1,765,590,301 |
-986,324,835 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,797,166,674 |
3,348,874,383 |
3,943,004,259 |
4,342,581,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,914,148,849 |
3,601,604,417 |
4,488,940,864 |
4,624,860,420 |
|
12. Thu nhập khác |
70,454,545 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
70,454,545 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,984,603,394 |
3,601,604,417 |
4,488,940,864 |
4,624,860,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,376,193,889 |
859,069,377 |
923,868,935 |
1,020,490,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,608,409,505 |
2,742,535,040 |
3,565,071,929 |
3,604,369,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,608,409,505 |
2,742,535,040 |
3,565,071,929 |
3,604,369,432 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
372 |
221 |
288 |
291 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|