1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,272,756,518 |
94,136,274,445 |
30,153,733,046 |
25,027,091,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,272,756,518 |
94,136,274,445 |
30,153,733,046 |
25,027,091,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,625,183,433 |
80,174,712,136 |
19,176,916,794 |
16,949,179,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,647,573,085 |
13,961,562,309 |
10,976,816,252 |
8,077,912,573 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
321,129,958 |
16,509,364 |
810,089,111 |
1,270,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
119,176,307 |
1,930,202 |
26,550,071 |
112,606,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,608,272,356 |
-5,880,669,153 |
|
-725,012,504 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,381,063,573 |
4,044,770,348 |
952,654,549 |
2,739,106,813 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,374,421,602 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,860,190,807 |
4,050,701,970 |
5,433,279,141 |
4,502,457,651 |
|
12. Thu nhập khác |
|
284,287,613 |
709,187,455 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
284,287,613 |
709,187,455 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,860,190,807 |
4,334,989,583 |
6,142,466,596 |
4,502,457,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,492,487,810 |
1,010,611,945 |
1,409,280,552 |
1,089,687,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,367,702,997 |
3,324,377,638 |
4,733,186,044 |
3,412,770,549 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,367,702,997 |
3,324,377,638 |
4,733,186,044 |
3,412,770,549 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
268 |
382 |
275 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|