MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,268,880,065 66,272,756,518 94,136,274,445 30,153,733,046
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,268,880,065 66,272,756,518 94,136,274,445 30,153,733,046
4. Giá vốn hàng bán 17,354,606,959 43,625,183,433 80,174,712,136 19,176,916,794
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,914,273,106 22,647,573,085 13,961,562,309 10,976,816,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính 260,433,022 321,129,958 16,509,364 810,089,111
7. Chi phí tài chính 119,176,307 1,930,202 26,550,071
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -762,874,633 -2,608,272,356 -5,880,669,153
9. Chi phí bán hàng 2,706,735,817 13,381,063,573 4,044,770,348 952,654,549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,374,421,602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,705,095,678 6,860,190,807 4,050,701,970 5,433,279,141
12. Thu nhập khác 250,909,070 284,287,613 709,187,455
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 250,909,070 284,287,613 709,187,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,956,004,748 6,860,190,807 4,334,989,583 6,142,466,596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 793,038,935 1,492,487,810 1,010,611,945 1,409,280,552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,162,965,813 5,367,702,997 3,324,377,638 4,733,186,044
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,162,965,813 5,367,702,997 3,324,377,638 4,733,186,044
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 78 78 268 382
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.