1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,458,814,515 |
23,238,200,032 |
24,268,880,065 |
66,272,756,518 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,458,814,515 |
23,238,200,032 |
24,268,880,065 |
66,272,756,518 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,960,372,216 |
17,274,080,220 |
17,354,606,959 |
43,625,183,433 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,498,442,299 |
5,964,119,812 |
6,914,273,106 |
22,647,573,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,085,462 |
584,878,507 |
260,433,022 |
321,129,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,768,745 |
626,999 |
|
119,176,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-460,649,939 |
-698,557,163 |
-762,874,633 |
-2,608,272,356 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,300,451,235 |
2,631,569,465 |
2,706,735,817 |
13,381,063,573 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,757,657,842 |
3,218,244,692 |
3,705,095,678 |
6,860,190,807 |
|
12. Thu nhập khác |
|
91,818,182 |
250,909,070 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
10,465,365 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
81,352,817 |
250,909,070 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,757,657,842 |
3,299,597,509 |
3,956,004,748 |
6,860,190,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
592,474,369 |
528,069,292 |
793,038,935 |
1,492,487,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,165,183,473 |
2,771,528,217 |
3,162,965,813 |
5,367,702,997 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,165,183,473 |
2,771,528,217 |
3,162,965,813 |
5,367,702,997 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
175 |
224 |
78 |
78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|