1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,494,690,910 |
32,299,455,392 |
65,962,143,203 |
96,717,345,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,494,690,910 |
32,299,455,392 |
65,962,143,203 |
96,717,345,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,198,022,198 |
25,854,124,697 |
58,437,450,396 |
88,632,494,598 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,296,668,712 |
6,445,330,695 |
7,524,692,807 |
8,084,850,403 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,477,311 |
124,447,527 |
45,290,627 |
318,577,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,000 |
276,098,256 |
35,609,102 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,743,599 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-2,100,546,184 |
|
9. Chi phí bán hàng |
748,004,042 |
1,600,558,886 |
3,324,222,596 |
2,228,780,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,405,688,809 |
1,770,599,811 |
1,245,761,249 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,154,378,172 |
2,922,521,269 |
2,964,390,487 |
4,074,100,835 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,154,378,172 |
2,922,521,269 |
2,964,390,487 |
4,074,100,835 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
635,437,461 |
663,470,415 |
598,005,286 |
771,322,828 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,518,940,711 |
2,259,050,854 |
2,366,385,201 |
3,302,778,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,518,940,711 |
2,259,050,854 |
2,366,385,201 |
3,302,778,007 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
203 |
182 |
191 |
267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|