1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,898,971,984 |
38,120,521,163 |
54,337,678,851 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,188,207,527 |
2,989,862,087 |
8,770,924,007 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,710,764,457 |
35,130,659,076 |
45,566,754,844 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,473,089,809 |
23,117,616,218 |
34,358,565,427 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,237,674,648 |
12,013,042,858 |
11,208,189,417 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
382,920,952 |
3,239,895 |
259,288,882 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,096,468 |
4,282,569 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,096,468 |
4,282,569 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,613,659,148 |
1,505,281,571 |
4,612,092,920 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,124,699,769 |
3,359,672,275 |
3,243,816,948 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,882,236,683 |
7,049,335,886 |
3,607,285,862 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,497,270,909 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,497,270,909 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,379,507,592 |
7,049,335,886 |
3,607,285,862 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,140,409,221 |
1,421,387,866 |
628,557,292 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,239,098,371 |
5,627,948,020 |
2,978,728,570 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,239,098,371 |
5,627,948,020 |
2,978,728,570 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
423 |
454 |
240 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|