MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 104,697,761,486 52,622,390,683 32,898,971,984 38,120,521,163
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,966,595,074 9,142,393,669 3,188,207,527 2,989,862,087
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,731,166,412 43,479,997,014 29,710,764,457 35,130,659,076
4. Giá vốn hàng bán 40,285,889,554 29,091,416,028 20,473,089,809 23,117,616,218
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,445,276,858 14,388,580,986 9,237,674,648 12,013,042,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 262,873,471 52,050,996 382,920,952 3,239,895
7. Chi phí tài chính 2,096,468
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,096,468
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,470,527,823 3,634,049,165 1,613,659,148 1,505,281,571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,888,541,412 2,808,361,195 3,124,699,769 3,359,672,275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,754,560,330 7,998,221,622 4,882,236,683 7,049,335,886
12. Thu nhập khác 185,454,545 1,460,052,000 1,497,270,909
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 185,454,545 1,460,052,000 1,497,270,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,940,014,875 9,458,273,622 6,379,507,592 7,049,335,886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,093,978,316 2,239,978,924 1,140,409,221 1,421,387,866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,846,036,559 7,218,294,698 5,239,098,371 5,627,948,020
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,846,036,559 7,218,294,698 5,239,098,371 5,627,948,020
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,521 582 423 454
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.