TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,298,609,059 |
207,015,253,165 |
203,681,883,549 |
190,015,259,174 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,269,707,764 |
136,077,797,058 |
115,260,289,432 |
72,302,204,683 |
|
1. Tiền |
87,269,707,764 |
136,077,797,058 |
115,260,289,432 |
72,302,204,683 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
43,467,109,589 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
43,467,109,589 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,691,408,050 |
713,284,750 |
3,826,195,760 |
1,318,536,275 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,270,572,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,420,630,000 |
712,960,000 |
3,825,560,000 |
1,200,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
206,050 |
324,750 |
635,760 |
118,536,275 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,337,716,826 |
56,393,193,292 |
69,690,415,879 |
59,633,290,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,337,716,826 |
56,393,193,292 |
69,690,415,879 |
59,633,290,192 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,999,776,419 |
13,830,978,065 |
14,904,982,478 |
13,294,118,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
336,957,828 |
168,478,914 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,250,395,466 |
12,109,935,708 |
12,112,016,469 |
12,759,403,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,749,380,953 |
1,384,084,529 |
2,624,487,095 |
534,715,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,050,098,470 |
47,815,602,796 |
46,336,388,794 |
49,076,916,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,949,713,908 |
28,064,822,640 |
26,432,312,781 |
27,507,658,511 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,949,713,908 |
28,064,822,640 |
26,432,312,781 |
27,507,658,511 |
|
- Nguyên giá |
212,624,242,811 |
212,735,742,811 |
213,865,372,441 |
215,064,584,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,674,528,903 |
-184,670,920,171 |
-187,433,059,660 |
-187,556,926,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,950,000 |
-32,950,000 |
-32,950,000 |
-32,950,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
24,190,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
24,190,741 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,383,961,062 |
12,034,356,656 |
12,187,652,513 |
13,828,644,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,383,961,062 |
12,034,356,656 |
12,187,652,513 |
13,828,644,206 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
238,348,707,529 |
254,830,855,961 |
250,018,272,343 |
239,092,176,132 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,505,330,378 |
34,187,681,763 |
37,968,917,991 |
21,479,143,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,505,330,378 |
34,187,681,763 |
37,968,917,991 |
21,479,143,618 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
567,246,407 |
908,049,871 |
339,114,944 |
513,252,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,129,886,000 |
1,701,034,000 |
1,701,034,000 |
841,034,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,070,533 |
21,391,465 |
18,070,533 |
2,726,781,067 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,082,704,663 |
18,524,816,807 |
19,954,835,841 |
5,969,857,694 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,989,995,529 |
9,673,595,529 |
10,180,471,529 |
6,740,255,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,006,801,205 |
3,051,268,050 |
3,741,503,035 |
2,666,074,595 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
710,626,041 |
307,526,041 |
2,033,888,109 |
2,021,888,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,843,377,151 |
220,643,174,198 |
212,049,354,352 |
217,613,032,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,843,377,151 |
220,643,174,198 |
212,049,354,352 |
217,613,032,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,790,260,496 |
45,790,260,496 |
50,790,260,496 |
50,790,260,496 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,735,816,655 |
31,535,613,702 |
17,941,793,856 |
23,505,472,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,736,723,768 |
12,536,520,815 |
15,775,383,037 |
2,166,410,819 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,999,092,887 |
18,999,092,887 |
2,166,410,819 |
21,339,061,199 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
238,348,707,529 |
254,830,855,961 |
250,018,272,343 |
239,092,176,132 |
|