TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
176,467,743,945 |
186,184,813,658 |
188,750,570,122 |
187,298,609,059 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,076,048,193 |
75,723,659,211 |
79,544,966,380 |
87,269,707,764 |
|
1. Tiền |
77,076,048,193 |
75,723,659,211 |
79,544,966,380 |
87,269,707,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,279,912,300 |
1,929,510,800 |
4,616,195,705 |
5,691,408,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3,545,487,360 |
4,270,572,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
659,725,000 |
1,093,990,000 |
948,500,000 |
1,420,630,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
620,187,300 |
835,520,800 |
122,208,345 |
206,050 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,728,906,003 |
93,082,352,120 |
90,561,125,010 |
79,337,716,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,728,906,003 |
93,082,352,120 |
90,561,125,010 |
79,337,716,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,382,877,449 |
15,449,291,527 |
14,028,283,027 |
14,999,776,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,925,953,324 |
13,767,983,368 |
12,276,153,064 |
12,250,395,466 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
456,924,125 |
1,681,308,159 |
1,752,129,963 |
2,749,380,953 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,664,035,661 |
55,823,755,331 |
54,760,379,404 |
51,050,098,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,616,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,616,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,962,951,771 |
33,397,550,049 |
33,924,333,418 |
30,949,713,908 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,962,036,490 |
33,397,550,049 |
33,924,333,418 |
30,949,713,908 |
|
- Nguyên giá |
208,733,238,356 |
208,845,238,356 |
212,588,242,811 |
212,624,242,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,771,201,866 |
-175,447,688,307 |
-178,663,909,393 |
-181,674,528,903 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
915,281 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,034,719 |
-32,950,000 |
-32,950,000 |
-32,950,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,084,660,390 |
14,709,781,782 |
13,119,622,486 |
12,383,961,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,084,660,390 |
14,709,781,782 |
13,119,622,486 |
12,383,961,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,131,779,606 |
242,008,568,989 |
243,510,949,526 |
238,348,707,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,605,514,457 |
29,418,254,214 |
35,404,296,143 |
27,505,330,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,015,600,457 |
28,828,340,214 |
35,404,296,143 |
27,505,330,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
269,822,040 |
|
114,318,540 |
567,246,407 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,020,080,400 |
2,137,580,400 |
4,663,409,000 |
6,129,886,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
133,179,369 |
18,596,583 |
1,637,794,554 |
18,070,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,750,718,419 |
11,872,344,527 |
6,533,351,384 |
8,082,704,663 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,529,489,000 |
13,555,008,000 |
8,850,234,629 |
8,989,995,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,310,605,027 |
1,243,104,502 |
12,881,561,995 |
3,006,801,205 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,706,202 |
1,706,202 |
723,626,041 |
710,626,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
589,914,000 |
589,914,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
589,914,000 |
589,914,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,526,265,149 |
212,590,314,775 |
208,106,653,383 |
210,843,377,151 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,526,265,149 |
212,590,314,775 |
208,106,653,383 |
210,843,377,151 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,909,891,996 |
42,909,891,996 |
45,790,260,496 |
45,790,260,496 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,299,073,153 |
26,363,122,779 |
18,999,092,887 |
21,735,816,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,308,793,426 |
10,372,843,052 |
17,441,618,799 |
2,736,723,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,990,279,727 |
15,990,279,727 |
1,557,474,088 |
18,999,092,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,131,779,606 |
242,008,568,989 |
243,510,949,526 |
238,348,707,529 |
|