MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,626,462,168 147,339,577,998 147,621,501,536 144,270,668,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,151,024,088 89,791,728,427 32,319,492,463 5,808,167,607
1. Tiền 53,151,024,088 89,791,728,427 32,319,492,463 5,808,167,607
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,173,260,274 35,173,260,274
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,173,260,274 35,173,260,274
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,338,775,178 598,824,174 1,379,955,674 5,485,490,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,463,988,000 492,632,000 126,306,000 1,595,202,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 649,687,000 33,500,000 1,034,542,000 3,220,080,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 225,100,178 72,692,174 219,107,674 670,207,674
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,316,261,169 51,202,132,067 69,875,924,623 90,140,469,869
1. Hàng tồn kho 100,316,261,169 51,202,132,067 69,875,924,623 90,140,469,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,820,401,733 5,746,893,330 8,872,868,502 7,663,280,790
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,243,685,542 4,688,087,507 5,604,960,759 6,683,763,891
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 576,716,191 1,058,805,823 3,267,907,743 979,516,899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,543,209,542 87,424,048,980 81,240,749,669 83,417,089,178
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,528,070,500 6,072,247,000 6,072,247,000 6,072,247,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,528,070,500 6,072,247,000 6,072,247,000 6,072,247,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,920,730,195 53,338,593,414 50,014,277,805 48,850,845,904
1. Tài sản cố định hữu hình 55,892,356,584 53,312,965,636 49,991,395,860 48,830,709,792
- Nguyên giá 198,345,677,658 199,156,677,658 199,227,677,658 201,361,997,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,453,321,074 -145,843,712,022 -149,236,281,798 -152,531,287,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,373,611 25,627,778 22,881,945 20,136,112
- Nguyên giá 32,950,000 32,950,000 32,950,000 32,950,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,576,389 -7,322,222 -10,068,055 -12,813,888
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,977,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,977,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,094,408,847 28,013,208,566 25,154,224,864 28,485,019,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,094,408,847 28,013,208,566 25,154,224,864 28,485,019,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245,169,671,710 234,763,626,978 228,862,251,205 227,687,757,872
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,982,599,544 35,252,177,174 36,013,131,357 31,425,867,475
I. Nợ ngắn hạn 45,579,468,904 31,849,046,534 33,244,703,461 28,657,439,579
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,067,595,234 1,348,397,650 618,707,933 1,257,563,262
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 822,807,400 2,825,721,200 2,941,976,400 1,034,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,448,692,415 6,045,710,327 8,059,765,845 8,566,144,197
4. Phải trả người lao động 5,757,623,570 8,457,412,717 7,131,460,173 4,027,875,938
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,397,154,899 11,858,660,000 12,247,520,000 12,650,924,010
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,076,683,058 1,304,232,312 1,226,307,282 1,134,932,344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,912,328 8,912,328 1,018,965,828 1,018,965,828
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,403,130,640 3,403,130,640 2,768,427,896 2,768,427,896
1. Phải trả người bán dài hạn 3,403,130,640 3,403,130,640 2,768,427,896 2,768,427,896
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,187,072,166 199,511,449,804 192,849,119,848 196,261,890,397
I. Vốn chủ sở hữu 196,187,072,166 199,511,449,804 192,849,119,848 196,261,890,397
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,038,027,496 39,038,027,496 41,109,891,996 41,109,891,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,831,744,670 17,156,122,308 8,421,927,852 11,834,698,401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,467,380,500 3,324,377,638 8,057,563,682 11,470,334,231
- LNST chưa phân phối kỳ này 364,364,170 13,831,744,670 364,364,170 364,364,170
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245,169,671,710 234,763,626,978 228,862,251,205 227,687,757,872
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.