MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,215,163,881 135,716,968,528 135,974,007,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,443,396,609 89,748,149,020 66,705,810,260
1. Tiền 97,443,396,609 89,748,149,020 66,705,810,260
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 872,595,723 5,891,532,436 1,000,293,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 270,435,000 4,955,496,000 499,980,800
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 415,744,000 571,644,000 30,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,416,723 364,392,436 470,312,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,003,200,641 37,869,022,398 63,874,762,082
1. Hàng tồn kho 32,003,200,641 37,869,022,398 63,874,762,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,895,970,908 2,208,264,674 4,393,141,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,287,456,696 1,314,678,471 2,925,305,831
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,608,514,212 893,586,203 1,467,835,527
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,351,398,981 96,426,722,765 91,101,700,261
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,983,894,000 4,983,894,000 4,983,894,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,983,894,000 4,983,894,000 4,983,894,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,586,034,681 65,729,023,067 61,616,861,174
1. Tài sản cố định hữu hình 62,586,034,681 65,729,023,067 61,616,861,174
- Nguyên giá 205,516,933,481 208,520,260,675 210,934,249,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,930,898,800 -142,791,237,608 -149,317,388,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 358,057,206
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 358,057,206
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,781,470,300 25,355,748,492 24,500,945,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,781,470,300 25,355,748,492 24,500,945,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,566,562,862 232,143,691,293 227,075,707,561
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,116,368,158 41,586,721,962 32,451,401,422
I. Nợ ngắn hạn 23,939,434,001 36,409,787,805 27,853,719,533
1. Phải trả người bán ngắn hạn 331,092,655 1,740,388,165 691,438,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,438,780,000 3,589,880,000 1,574,151,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,242,075,648 6,613,350,240 7,074,371,811
4. Phải trả người lao động 6,471,595,336 7,631,911,411 2,567,579,541
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 110,000,000 14,699,203,339 14,604,203,339
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,345,507,034 2,133,951,322 1,340,872,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 383,328 1,103,328 1,103,328
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,176,934,157 5,176,934,157 4,597,681,889
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,176,934,157 5,176,934,157 4,597,681,889
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 188,450,194,704 190,556,969,331 194,624,306,139
I. Vốn chủ sở hữu 188,450,194,704 190,556,969,331 194,624,306,139
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,586,313,496 37,586,313,496 37,586,313,496
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,546,581,208 9,653,355,835 13,720,692,643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,669,163,208 7,775,937,835 2,165,183,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,877,418,000 1,877,418,000 11,555,509,170
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,566,562,862 232,143,691,293 227,075,707,561
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.