TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
133,310,978,207 |
128,544,087,539 |
126,322,654,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,840,761,737 |
10,090,384,149 |
5,111,018,597 |
|
1. Tiền |
|
14,840,761,737 |
10,090,384,149 |
5,111,018,597 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,156,021,947 |
3,871,672,364 |
3,055,060,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
630,000,000 |
1,130,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
526,021,947 |
2,741,672,364 |
3,025,060,224 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
107,590,232,296 |
111,788,243,505 |
115,293,745,069 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
107,590,232,296 |
111,788,243,505 |
115,293,745,069 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,723,962,227 |
2,793,787,521 |
2,862,830,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,723,672,177 |
1,675,100,606 |
1,467,022,256 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,000,290,050 |
1,118,686,915 |
1,395,808,136 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
98,885,797,475 |
98,023,262,475 |
95,722,372,251 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,439,717,500 |
4,439,717,500 |
4,439,717,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,439,717,500 |
4,439,717,500 |
4,439,717,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
76,703,102,507 |
75,024,886,446 |
73,737,822,213 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
76,703,102,507 |
75,024,886,446 |
73,737,822,213 |
|
- Nguyên giá |
|
202,792,429,348 |
203,936,587,117 |
205,516,933,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-126,089,326,841 |
-128,911,700,671 |
-131,779,111,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9,090,909 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9,090,909 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
17,742,977,468 |
18,549,567,620 |
17,544,832,538 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
17,742,977,468 |
18,549,567,620 |
17,544,832,538 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
232,196,775,682 |
226,567,350,014 |
222,045,026,533 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
45,437,240,952 |
37,288,874,573 |
30,507,500,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
39,284,762,548 |
31,136,396,169 |
24,732,523,810 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
955,333,936 |
266,407,020 |
477,729,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,249,529,000 |
11,707,851,879 |
6,094,501,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,488,734,086 |
7,188,731,105 |
5,976,489,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
645,970,931 |
1,713,144,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
115,209,235 |
2,261,106,000 |
1,748,106,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
14,730,607,963 |
7,320,980,906 |
6,977,204,439 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,745,348,328 |
1,745,348,328 |
1,745,348,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,152,478,404 |
6,152,478,404 |
5,774,976,428 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,152,478,404 |
6,152,478,404 |
5,774,976,428 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
186,759,534,730 |
189,278,475,441 |
191,537,526,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
186,759,534,730 |
189,278,475,441 |
191,537,526,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
36,200,946,838 |
36,200,946,838 |
36,200,946,838 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,241,287,892 |
9,760,228,603 |
12,019,279,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,478,526,000 |
2,478,526,000 |
2,478,526,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,762,761,892 |
7,281,702,603 |
9,540,753,457 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
232,196,775,682 |
226,567,350,014 |
222,045,026,533 |
|