TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,693,354,363 |
143,693,354,363 |
137,557,201,488 |
137,557,201,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,428,695,410 |
41,428,695,410 |
4,494,159,196 |
4,494,159,196 |
|
1. Tiền |
37,297,534,522 |
37,297,534,522 |
4,494,159,196 |
4,494,159,196 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,131,160,888 |
4,131,160,888 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,074,001,178 |
20,074,001,178 |
21,420,933,856 |
21,420,933,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,635,839,421 |
13,635,839,421 |
16,861,882,500 |
16,861,882,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,419,496,773 |
6,419,496,773 |
365,500,000 |
365,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,664,984 |
18,664,984 |
4,193,551,356 |
4,193,551,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,203,057,574 |
61,203,057,574 |
101,259,590,866 |
101,259,590,866 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,203,057,574 |
61,203,057,574 |
101,259,590,866 |
101,259,590,866 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,987,600,201 |
20,987,600,201 |
10,382,517,570 |
10,382,517,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,986,907,244 |
20,986,907,244 |
5,403,213,931 |
5,403,213,931 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
692,957 |
692,957 |
4,979,303,639 |
4,979,303,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,118,391,094 |
129,118,391,094 |
119,146,083,948 |
119,146,083,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,727,988,000 |
2,727,988,000 |
3,272,164,500 |
3,272,164,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,727,988,000 |
2,727,988,000 |
3,272,164,500 |
3,272,164,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,588,397,531 |
106,588,397,531 |
93,277,868,188 |
93,277,868,188 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,964,394,708 |
104,964,394,708 |
93,151,986,369 |
93,151,986,369 |
|
- Nguyên giá |
196,142,420,726 |
196,142,420,726 |
204,820,716,997 |
204,820,716,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,178,026,018 |
-91,178,026,018 |
-111,668,730,628 |
-111,668,730,628 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
25,600,000 |
25,600,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,600,000 |
-25,600,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,624,002,823 |
1,624,002,823 |
125,881,819 |
125,881,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,802,005,563 |
19,802,005,563 |
22,596,051,260 |
22,596,051,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22,596,051,260 |
22,596,051,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,811,745,457 |
272,811,745,457 |
256,703,285,436 |
256,703,285,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,344,986,242 |
58,344,986,242 |
33,565,086,562 |
33,565,086,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,799,000,687 |
49,799,000,687 |
26,093,008,666 |
26,093,008,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
557,413,086 |
557,413,086 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
983,345,000 |
983,345,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,891,558,205 |
14,891,558,205 |
1,876,419,786 |
1,876,419,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,136,906,397 |
15,136,906,397 |
10,990,695,537 |
10,990,695,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,382,872,818 |
3,382,872,818 |
7,334,765,428 |
7,334,765,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,545,985,555 |
8,545,985,555 |
7,472,077,896 |
7,472,077,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,545,985,555 |
8,545,985,555 |
7,472,077,896 |
7,472,077,896 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,466,759,215 |
214,466,759,215 |
223,138,198,874 |
223,138,198,874 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,466,759,215 |
214,466,759,215 |
223,138,198,874 |
223,138,198,874 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,523,824,666 |
12,523,824,666 |
21,579,231,597 |
21,579,231,597 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,233,296,931 |
46,233,296,931 |
45,849,329,659 |
45,849,329,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,811,745,457 |
272,811,745,457 |
256,703,285,436 |
256,703,285,436 |
|