MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,327,338,817 193,684,813,595 144,704,914,120 143,693,354,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,050,873,924 42,507,472,283 15,217,566,618 41,428,695,410
1. Tiền 10,575,193,924 42,507,472,283 7,554,820,756 37,297,534,522
2. Các khoản tương đương tiền 29,475,680,000 7,662,745,862 4,131,160,888
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,600,000,000 87,477,600,000 33,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,708,332,988 40,784,535,868 9,016,537,734 20,074,001,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,611,572,000 3,718,338,704 6,250,035,867 13,635,839,421
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,000,000 37,060,776,100 2,766,501,867 6,419,496,773
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,760,988 5,421,064 18,664,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,211,778,134 20,953,552,916 72,751,880,258 61,203,057,574
1. Hàng tồn kho 28,211,778,134 20,953,552,916 72,751,880,258 61,203,057,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,756,353,771 1,961,652,528 14,718,929,510 20,987,600,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,385,417 1,958,763,309 14,718,929,510 20,986,907,244
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,715,968,354 2,889,219 692,957
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,269,818,091 63,870,231,980 126,336,655,079 129,118,391,094
I. Các khoản phải thu dài hạn 109,500,000 1,639,635,000 2,183,811,500 2,727,988,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 109,500,000 1,639,635,000 2,183,811,500 2,727,988,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,799,148,332 45,209,712,980 109,358,823,580 106,588,397,531
1. Tài sản cố định hữu hình 52,727,188,332 45,145,682,720 105,860,403,513 104,964,394,708
- Nguyên giá 87,003,829,222 96,164,176,533 176,686,492,351 196,142,420,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,276,640,890 -51,018,493,813 -70,826,088,838 -91,178,026,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,688,888 6,055,552
- Nguyên giá 25,600,000 36,500,000 36,500,000 25,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,600,000 -26,811,112 -30,444,448 -25,600,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,960,000 54,341,372 3,492,364,515 1,624,002,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,461,122,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,461,122,400
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,900,047,359 17,020,884,000 14,794,019,999 19,802,005,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,900,047,359 17,020,884,000 14,794,019,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,597,156,908 257,555,045,575 271,041,569,199 272,811,745,457
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,674,320,849 69,536,701,292 67,432,402,630 58,344,986,242
I. Nợ ngắn hạn 38,006,352,233 61,013,300,131 58,491,999,290 49,799,000,687
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,943,441 1,978,713,643 557,413,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,962,157,600 9,312,250,000 983,345,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,871,218,986 30,634,522,058 22,014,360,339 14,891,558,205
4. Phải trả người lao động 1,670,937,014 9,840,563,675 8,480,962,137 15,136,906,397
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,648,315,354 1,938,673,342 2,967,500,000 3,382,872,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 564,337,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,667,968,616 8,523,401,161 8,940,403,340 8,545,985,555
1. Phải trả người bán dài hạn 10,554,194,321
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,432,774,482 8,940,403,340 8,545,985,555
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,922,836,059 188,018,344,283 203,609,166,569 214,466,759,215
I. Vốn chủ sở hữu 120,922,836,059 188,018,344,283 203,609,166,569 214,466,759,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,618,200,000 82,618,200,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 604,877,022 1,088,741,838
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,893,060,542 10,893,060,542 12,544,090,031 12,523,824,666
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 353,360,877 65,765,004,285 35,355,438,920 46,233,296,931
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,597,156,908 257,555,045,575 271,041,569,199 272,811,745,457
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.