TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,327,338,817 |
193,684,813,595 |
144,704,914,120 |
143,693,354,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,050,873,924 |
42,507,472,283 |
15,217,566,618 |
41,428,695,410 |
|
1. Tiền |
10,575,193,924 |
42,507,472,283 |
7,554,820,756 |
37,297,534,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,475,680,000 |
|
7,662,745,862 |
4,131,160,888 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,600,000,000 |
87,477,600,000 |
33,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,708,332,988 |
40,784,535,868 |
9,016,537,734 |
20,074,001,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,611,572,000 |
3,718,338,704 |
6,250,035,867 |
13,635,839,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
86,000,000 |
37,060,776,100 |
2,766,501,867 |
6,419,496,773 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,760,988 |
5,421,064 |
|
18,664,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,211,778,134 |
20,953,552,916 |
72,751,880,258 |
61,203,057,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,211,778,134 |
20,953,552,916 |
72,751,880,258 |
61,203,057,574 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,756,353,771 |
1,961,652,528 |
14,718,929,510 |
20,987,600,201 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,385,417 |
1,958,763,309 |
14,718,929,510 |
20,986,907,244 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,715,968,354 |
2,889,219 |
|
692,957 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,269,818,091 |
63,870,231,980 |
126,336,655,079 |
129,118,391,094 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
109,500,000 |
1,639,635,000 |
2,183,811,500 |
2,727,988,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
109,500,000 |
1,639,635,000 |
2,183,811,500 |
2,727,988,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,799,148,332 |
45,209,712,980 |
109,358,823,580 |
106,588,397,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,727,188,332 |
45,145,682,720 |
105,860,403,513 |
104,964,394,708 |
|
- Nguyên giá |
87,003,829,222 |
96,164,176,533 |
176,686,492,351 |
196,142,420,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,276,640,890 |
-51,018,493,813 |
-70,826,088,838 |
-91,178,026,018 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,688,888 |
6,055,552 |
|
|
- Nguyên giá |
25,600,000 |
36,500,000 |
36,500,000 |
25,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,600,000 |
-26,811,112 |
-30,444,448 |
-25,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,960,000 |
54,341,372 |
3,492,364,515 |
1,624,002,823 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,461,122,400 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,461,122,400 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,900,047,359 |
17,020,884,000 |
14,794,019,999 |
19,802,005,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,900,047,359 |
17,020,884,000 |
14,794,019,999 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
169,597,156,908 |
257,555,045,575 |
271,041,569,199 |
272,811,745,457 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,674,320,849 |
69,536,701,292 |
67,432,402,630 |
58,344,986,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,006,352,233 |
61,013,300,131 |
58,491,999,290 |
49,799,000,687 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,943,441 |
|
1,978,713,643 |
557,413,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,962,157,600 |
9,312,250,000 |
|
983,345,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,871,218,986 |
30,634,522,058 |
22,014,360,339 |
14,891,558,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,670,937,014 |
9,840,563,675 |
8,480,962,137 |
15,136,906,397 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,648,315,354 |
1,938,673,342 |
2,967,500,000 |
3,382,872,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
564,337,739 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,667,968,616 |
8,523,401,161 |
8,940,403,340 |
8,545,985,555 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,554,194,321 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,432,774,482 |
8,940,403,340 |
8,545,985,555 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,922,836,059 |
188,018,344,283 |
203,609,166,569 |
214,466,759,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,922,836,059 |
188,018,344,283 |
203,609,166,569 |
214,466,759,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,618,200,000 |
82,618,200,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
604,877,022 |
1,088,741,838 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,893,060,542 |
10,893,060,542 |
12,544,090,031 |
12,523,824,666 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
353,360,877 |
65,765,004,285 |
35,355,438,920 |
46,233,296,931 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
169,597,156,908 |
257,555,045,575 |
271,041,569,199 |
272,811,745,457 |
|